Phong độ Hyderabad FC gần đây, KQ Hyderabad FC mới nhất
Phong độ Hyderabad FC gần đây
-
24/04/2025Jamshedpur FCHyderabad FC1 - 0L
-
12/03/2025Hyderabad FCKerala Blasters FC1 - 1D
-
06/03/2025Hyderabad FCMinerva Punjab0 - 1L
-
26/02/2025East BengalHyderabad FC0 - 0L
-
19/02/2025Hyderabad FCMumbai City0 - 0D
-
14/02/2025Odisha FCHyderabad FC0 - 1L
-
08/02/2025Hyderabad FCMohammedan SC2 - 0W
-
29/01/2025Northeast UnitedHyderabad FC2 - 0L
-
23/01/2025Hyderabad FCJamshedpur FC1 - 2W
-
18/01/2025Hyderabad FCBengaluru1 - 0D
Thống kê phong độ Hyderabad FC gần đây, KQ Hyderabad FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Hyderabad FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ấn Độ | 9 | 2 | 3 | 4 |
- INDSC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hyderabad FC gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025Hyderabad FCKerala Blasters FC1 - 1D
-
06/03/2025Hyderabad FCMinerva Punjab0 - 1L
-
26/02/2025East BengalHyderabad FC0 - 0L
-
19/02/2025Hyderabad FCMumbai City0 - 0D
-
14/02/2025Odisha FCHyderabad FC0 - 1L
-
08/02/2025Hyderabad FCMohammedan SC2 - 0W
-
29/01/2025Northeast UnitedHyderabad FC2 - 0L
-
23/01/2025Hyderabad FCJamshedpur FC1 - 2W
-
18/01/2025Hyderabad FCBengaluru1 - 0D
-
24/04/2025Jamshedpur FCHyderabad FC1 - 0L
- Kết quả Hyderabad FC mới nhất ở giải VĐQG Ấn Độ
- Kết quả Hyderabad FC mới nhất ở giải INDSC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hyderabad FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hyderabad FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Hyderabad FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Hyderabad FC thắng
Bại: là số trận Hyderabad FC thua
BXH VĐQG Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ATK Mohun Bagan | 24 | 17 | 5 | 2 | 47 | 16 | 31 | 56 | T T T T H T |
2 | FC Goa | 24 | 14 | 6 | 4 | 43 | 27 | 16 | 48 | T T T T T B |
3 | Northeast United | 24 | 10 | 8 | 6 | 46 | 29 | 17 | 38 | H B T B T T |
4 | Bengaluru | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 31 | 9 | 38 | B T T T H B |
5 | Jamshedpur FC | 24 | 12 | 2 | 10 | 37 | 43 | -6 | 38 | B B T H B B |
6 | Mumbai City | 24 | 9 | 9 | 6 | 29 | 28 | 1 | 36 | T B H H B T |
7 | Odisha FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 44 | 37 | 7 | 33 | B H T B H T |
8 | Kerala Blasters FC | 24 | 8 | 5 | 11 | 33 | 37 | -4 | 29 | T B B H T H |
9 | Minerva Punjab | 24 | 8 | 4 | 12 | 34 | 38 | -4 | 28 | H B B B T H |
10 | East Bengal | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 33 | -6 | 28 | B T T T H B |
11 | Chennai Titans | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 39 | -5 | 27 | B T T B B T |
12 | Hyderabad FC | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 18 | T B H B B H |
13 | Mohammedan SC | 24 | 2 | 7 | 15 | 12 | 43 | -31 | 13 | B B B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật: