Phong độ CA Batna gần đây, KQ CA Batna mới nhất
Phong độ CA Batna gần đây
-
26/04/20251 CA BatnaJS Jijel1 - 0L
-
19/04/2025NRB TeleghmaCA Batna0 - 0D
-
10/04/2025MB RouissetCA Batna1 - 0L
-
05/04/2025CA BatnaJS Bordj Menaiel0 - 1L
-
22/03/2025USM AnnabaCA Batna0 - 0W
-
15/03/2025CA BatnaMO Constantine1 - 0W
-
08/03/2025IB Khemis El KhechnaCA Batna1 - 0L
-
25/02/2025CA BatnaUnion Sportive Souf2 - 0W
-
19/02/2025USM EL HARRACHCA Batna3 - 1L
-
15/02/2025CA BatnaHB Chelghoum Laid0 - 0W
Thống kê phong độ CA Batna gần đây, KQ CA Batna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ CA Batna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ CA Batna gần đây: theo giải đấu
-
26/04/20251 CA BatnaJS Jijel1 - 0L
-
19/04/2025NRB TeleghmaCA Batna0 - 0D
-
10/04/2025MB RouissetCA Batna1 - 0L
-
05/04/2025CA BatnaJS Bordj Menaiel0 - 1L
-
22/03/2025USM AnnabaCA Batna0 - 0W
-
15/03/2025CA BatnaMO Constantine1 - 0W
-
08/03/2025IB Khemis El KhechnaCA Batna1 - 0L
-
25/02/2025CA BatnaUnion Sportive Souf2 - 0W
-
19/02/2025USM EL HARRACHCA Batna3 - 1L
-
15/02/2025CA BatnaHB Chelghoum Laid0 - 0W
- Kết quả CA Batna mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CA Batna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Batna (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
CA Batna (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận CA Batna thắng
Bại: là số trận CA Batna thua
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 28 | 17 | 10 | 1 | 39 | 13 | 26 | 61 | H B T T H T |
2 | RC Kouba | 28 | 14 | 9 | 5 | 39 | 20 | 19 | 51 | B T H T B H |
3 | JS El Biar | 28 | 14 | 7 | 7 | 32 | 20 | 12 | 49 | T B T B T T |
4 | NA Hussein Dey | 28 | 10 | 12 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | B T T B T H |
5 | WA Mostaganem | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 30 | 3 | 40 | B T B T B T |
6 | ESM Kolea | 28 | 10 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 40 | T T T B T H |
7 | JSM Tiaret | 28 | 9 | 12 | 7 | 30 | 27 | 3 | 39 | H T B T B B |
8 | CRB Temouchent | 28 | 9 | 10 | 9 | 28 | 24 | 4 | 37 | B T B T H H |
9 | MC Saida | 28 | 8 | 12 | 8 | 25 | 23 | 2 | 36 | T B H B H T |
10 | ASM Oran | 28 | 9 | 9 | 10 | 19 | 21 | -2 | 36 | T B B T H B |
11 | SKAF Khemis Melina | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 26 | 3 | 35 | T B T B T T |
12 | US Bechar Djedid | 28 | 10 | 5 | 13 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B T H H B |
13 | RC Arba | 28 | 9 | 7 | 12 | 30 | 35 | -5 | 34 | T B T B T B |
14 | GC Mascara | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 38 | -11 | 32 | B T B T H T |
15 | MCB Oued Sly | 28 | 7 | 3 | 18 | 21 | 40 | -19 | 24 | B T B H B B |
16 | SC Mecheria | 28 | 4 | 3 | 21 | 20 | 56 | -36 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri