Phong độ MC Alger gần đây, KQ MC Alger mới nhất
Phong độ MC Alger gần đây
-
15/04/2025Olympique AkbouMC Alger 10 - 0L
-
16/03/2025MC AlgerUSM Khenchela0 - 0D
-
07/03/2025MC OranMC Alger0 - 1W
-
01/03/2025MC AlgerCS Constantine1 - 1W
-
24/02/2025Paradou ACMC Alger1 - 2W
-
14/02/2025MC AlgerJS kabylie1 - 0W
-
09/04/2025Orlando PiratesMC Alger0 - 0D
-
02/04/2025MC AlgerOrlando Pirates0 - 0L
-
17/02/2025CR BelouizdadMC Alger0 - 0L
-
08/02/2025MC AlgerCR Belouizdad2 - 0D
-
Pen [4-3]
Thống kê phong độ MC Alger gần đây, KQ MC Alger mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ MC Alger gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Angiêri | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Cúp C1 Châu Phi | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ MC Alger gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025CR BelouizdadMC Alger0 - 0L
-
08/02/2025MC AlgerCR Belouizdad2 - 0D
-
Pen [4-3]
-
15/04/2025Olympique AkbouMC Alger 10 - 0L
-
16/03/2025MC AlgerUSM Khenchela0 - 0D
-
07/03/2025MC OranMC Alger0 - 1W
-
01/03/2025MC AlgerCS Constantine1 - 1W
-
24/02/2025Paradou ACMC Alger1 - 2W
-
14/02/2025MC AlgerJS kabylie1 - 0W
-
09/04/2025Orlando PiratesMC Alger0 - 0D
-
02/04/2025MC AlgerOrlando Pirates0 - 0L
- Kết quả MC Alger mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả MC Alger mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
- Kết quả MC Alger mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MC Alger gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Alger (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
MC Alger (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 15 | 12 | 41 | T T T T H B |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T H H T T |
3 | JS kabylie | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 37 | H T H T T H |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | ES Setif | 21 | 8 | 7 | 6 | 17 | 15 | 2 | 31 | B T H T B T |
6 | Paradou AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 28 | 1 | 30 | B B T T B H |
7 | El Bayadh | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 30 | H T H H T H |
8 | ASO Chlef | 21 | 6 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 28 | T H T B H B |
9 | JS Saoura | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | T T B T B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 19 | -1 | 25 | H B B H H T |
12 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
13 | USM Khenchela | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 24 | B B T H B B |
14 | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | B T B T H H |
15 | MC Magra | 22 | 4 | 9 | 9 | 14 | 25 | -11 | 21 | B H B H B T |
16 | Biskra | 22 | 3 | 10 | 9 | 10 | 18 | -8 | 19 | H B T B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri