Phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

Phong độ CRD Libolo gần đây

  • 17/05/2025
    Interclube Luanda
    CRD Libolo
    1 - 0
    L
  • 10/05/2025
    CRD Libolo
    Luanda CIty
    3 - 0
    W
  • 03/05/2025
    CRD Libolo
    Santa Rita FC
    0 - 1
    L
  • 26/04/2025
    Kabuscorp do Palanca
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    1 CRD Libolo
    Wiliete
    1 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Petro Atletico de Luanda
    CRD Libolo 1
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    CRD Libolo
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    CD Sao Salvador
    CRD Libolo
    0 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Isaac de Benguela
    CRD Libolo
    0 - 1
    D
  • 09/03/2025
    Desportivo Huila
    CRD Libolo
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Angola 10 2 3 5

Phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CRD Libolo mới nhất ở giải VĐQG Angola

  • 17/05/2025
    Interclube Luanda
    CRD Libolo
    1 - 0
    L
  • 10/05/2025
    CRD Libolo
    Luanda CIty
    3 - 0
    W
  • 03/05/2025
    CRD Libolo
    Santa Rita FC
    0 - 1
    L
  • 26/04/2025
    Kabuscorp do Palanca
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    1 CRD Libolo
    Wiliete
    1 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Petro Atletico de Luanda
    CRD Libolo 1
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    CRD Libolo
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    CD Sao Salvador
    CRD Libolo
    0 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Isaac de Benguela
    CRD Libolo
    0 - 1
    D
  • 09/03/2025
    Desportivo Huila
    CRD Libolo
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CRD Libolo gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CRD Libolo (sân nhà) 5 2 0 0
CRD Libolo (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 29 19 8 2 43 12 31 65 T T H T B T
2 Wiliete 29 18 6 5 48 21 27 60 T H H B T H
3 Primeiro de Agosto 29 14 12 3 35 19 16 54 H T B T T H
4 Bravos do Maquis 29 10 15 4 34 21 13 45 H H H B T T
5 CD Sao Salvador 29 13 6 10 33 24 9 45 T B T B T T
6 Sagrada Esperanca 28 12 9 7 25 22 3 45 T T H T B B
7 Interclube Luanda 29 10 12 7 34 19 15 42 H B H B T T
8 Desportivo Huila 29 12 6 11 27 23 4 42 H B B T T B
9 Kabuscorp do Palanca 29 9 11 9 26 26 0 38 H T T T H H
10 Academica Do Lobito 29 7 11 11 22 35 -13 32 B T H B B H
11 Progresso da Lunda Sul 28 7 10 11 20 27 -7 31 B H H T H B
12 CRD Libolo 29 6 11 12 26 33 -7 29 B H B B T B
13 Luanda CIty 29 6 7 16 24 44 -20 25 H T B B B T
14 Isaac de Benguela 29 5 8 16 26 42 -16 23 T B H T B B
15 Santa Rita FC 28 5 7 16 12 31 -19 22 B B T T B T
16 Carmona 28 3 9 16 11 47 -36 18 B B T B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola