Phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ CRD Libolo gần đây

  • 26/04/2025
    Kabuscorp do Palanca
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    1 CRD Libolo
    Wiliete
    1 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Petro Atletico de Luanda
    CRD Libolo 1
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    CRD Libolo
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    CD Sao Salvador
    CRD Libolo
    0 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Isaac de Benguela
    CRD Libolo
    0 - 1
    D
  • 09/03/2025
    Desportivo Huila
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    CRD Libolo
    Carmona
    3 - 0
    W
  • 26/02/2025
    Sagrada Esperanca
    CRD Libolo
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    CRD Libolo
    Primeiro de Agosto
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây, KQ CRD Libolo mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

Thống kê phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Angola 10 2 4 4

Phong độ CRD Libolo gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CRD Libolo mới nhất ở giải VĐQG Angola

  • 26/04/2025
    Kabuscorp do Palanca
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    1 CRD Libolo
    Wiliete
    1 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Petro Atletico de Luanda
    CRD Libolo 1
    1 - 0
    L
  • 05/04/2025
    CRD Libolo
    Bravos do Maquis
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    CD Sao Salvador
    CRD Libolo
    0 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Isaac de Benguela
    CRD Libolo
    0 - 1
    D
  • 09/03/2025
    Desportivo Huila
    CRD Libolo
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    CRD Libolo
    Carmona
    3 - 0
    W
  • 26/02/2025
    Sagrada Esperanca
    CRD Libolo
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    CRD Libolo
    Primeiro de Agosto
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CRD Libolo gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CRD Libolo (sân nhà) 6 2 0 0
CRD Libolo (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận CRD Libolo thắng
Bại: là số trận CRD Libolo thua

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 26 17 8 1 39 11 28 59 B H H T T H
2 Wiliete 26 17 5 4 46 19 27 56 T T B T H H
3 Primeiro de Agosto 26 12 11 3 31 18 13 47 H H T H T B
4 Sagrada Esperanca 24 11 8 5 21 16 5 41 B H H T T H
5 Bravos do Maquis 26 8 15 3 27 18 9 39 T T H H H H
6 CD Sao Salvador 26 11 6 9 28 22 6 39 T B B T B T
7 Interclube Luanda 26 8 12 6 30 18 12 36 T T T H B H
8 Desportivo Huila 26 10 6 10 23 21 2 36 B T T H B B
9 Kabuscorp do Palanca 25 8 9 8 23 23 0 33 B H T H T T
10 Academica Do Lobito 26 7 10 9 21 30 -9 31 T H B B T H
11 CRD Libolo 26 5 11 10 21 28 -7 26 H T H B H B
12 Progresso da Lunda Sul 24 5 9 10 16 23 -7 24 B B B B H H
13 Luanda CIty 26 5 7 14 22 37 -15 22 H B H H T B
14 Isaac de Benguela 25 4 7 14 22 37 -15 19 H B T T B H
15 Carmona 25 3 9 13 11 39 -28 18 H H B B B T
16 Santa Rita FC 25 3 7 15 9 30 -21 16 B B H B B T

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola