Phong độ Atlantis gần đây, KQ Atlantis mới nhất
Phong độ Atlantis gần đây
-
11/05/2025KuPS (Youth)Atlantis1 - 1L
-
02/05/2025AtlantisPK Keski Uusimaa1 - 1L
-
26/04/2025Jazz PoriAtlantis 10 - 2W
-
20/04/20251 AtlantisEPS Espoo0 - 0L
-
11/04/2025Tampere UnitedAtlantis0 - 1W
-
19/10/2024OLS OuluAtlantis3 - 2D
-
08/05/2025AtlantisKaPa1 - 0W
-
15/04/2025EPS Espoo BAtlantis1 - 1W
-
29/03/2025JaPSAtlantis0 - 0D
-
26/01/2025Klubi 04 HelsinkiAtlantis1 - 3W
Thống kê phong độ Atlantis gần đây, KQ Atlantis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Atlantis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Finland - Kakkonen Lohko | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ Atlantis gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025JaPSAtlantis0 - 0D
-
26/01/2025Klubi 04 HelsinkiAtlantis1 - 3W
-
08/05/2025AtlantisKaPa1 - 0W
-
15/04/2025EPS Espoo BAtlantis1 - 1W
-
11/05/2025KuPS (Youth)Atlantis1 - 1L
-
02/05/2025AtlantisPK Keski Uusimaa1 - 1L
-
26/04/2025Jazz PoriAtlantis 10 - 2W
-
20/04/20251 AtlantisEPS Espoo0 - 0L
-
11/04/2025Tampere UnitedAtlantis0 - 1W
-
19/10/2024OLS OuluAtlantis3 - 2D
- Kết quả Atlantis mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Atlantis mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả Atlantis mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atlantis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlantis (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Atlantis (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Atlantis thắng
Bại: là số trận Atlantis thua
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | PK Keski Uusimaa | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T B H T T |
3 | KuPS (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T H B T |
4 | Inter Turku II | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 9 | T B B T T |
5 | KPV | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T B T H |
6 | Jazz Pori | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
7 | Atlantis | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 6 | T B T B B |
8 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
9 | RoPS Rovaniemi | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | B T T B B |
10 | Jyvaskyla JK | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 5 | B H T B H |
11 | OLS Oulu | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H H B T B |
12 | MP MIKELI | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)