Phong độ Augsburg gần đây, KQ Augsburg mới nhất
Phong độ Augsburg gần đây
-
12/04/2025VfL BochumAugsburg 10 - 1W
-
05/04/20251 AugsburgBayern Munich1 - 1L
-
29/03/2025TSG HoffenheimAugsburg0 - 0D
-
15/03/2025AugsburgVfL Wolfsburg0 - 0W
-
08/03/2025Borussia DortmundAugsburg0 - 1W
-
02/03/2025AugsburgSC Freiburg0 - 0D
-
22/02/20251 MonchengladbachAugsburg0 - 0W
-
15/02/2025AugsburgRB Leipzig0 - 0D
-
08/02/2025FSV Mainz 05Augsburg0 - 0D
-
05/02/2025VfB StuttgartAugsburg1 - 0L
Thống kê phong độ Augsburg gần đây, KQ Augsburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Augsburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bundesliga | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Augsburg gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025VfL BochumAugsburg 10 - 1W
-
05/04/20251 AugsburgBayern Munich1 - 1L
-
29/03/2025TSG HoffenheimAugsburg0 - 0D
-
15/03/2025AugsburgVfL Wolfsburg0 - 0W
-
08/03/2025Borussia DortmundAugsburg0 - 1W
-
02/03/2025AugsburgSC Freiburg0 - 0D
-
22/02/20251 MonchengladbachAugsburg0 - 0W
-
15/02/2025AugsburgRB Leipzig0 - 0D
-
08/02/2025FSV Mainz 05Augsburg0 - 0D
-
05/02/2025VfB StuttgartAugsburg1 - 0L
- Kết quả Augsburg mới nhất ở giải Bundesliga
- Kết quả Augsburg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Augsburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Augsburg (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Augsburg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
9 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)