Phong độ Bragantino gần đây, KQ Bragantino mới nhất
Phong độ Bragantino gần đây
-
17/04/2025Sport Club do RecifeBragantino0 - 1W
-
13/04/2025BragantinoBotafogo RJ1 - 0W
-
07/04/2025Fluminense RJBragantino1 - 0L
-
01/04/2025BragantinoCeara1 - 2D
-
12/03/2025BragantinoSao Jose PoA RS1 - 0D
-
Pen [4-2]
-
28/02/2025Sousa PBBragantino0 - 0D
-
Pen [4-5]
-
03/03/2025SantosBragantino1 - 0L
-
24/02/2025Ponte PretaBragantino0 - 2W
-
21/02/2025BragantinoMirassol2 - 0W
-
16/02/2025BragantinoNoroeste1 - 0W
Thống kê phong độ Bragantino gần đây, KQ Bragantino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Bragantino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Brazil (Paulista) | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Cúp Brasil | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Bragantino gần đây: theo giải đấu
-
17/04/2025Sport Club do RecifeBragantino0 - 1W
-
13/04/2025BragantinoBotafogo RJ1 - 0W
-
07/04/2025Fluminense RJBragantino1 - 0L
-
01/04/2025BragantinoCeara1 - 2D
-
03/03/2025SantosBragantino1 - 0L
-
24/02/2025Ponte PretaBragantino0 - 2W
-
21/02/2025BragantinoMirassol2 - 0W
-
16/02/2025BragantinoNoroeste1 - 0W
-
12/03/2025BragantinoSao Jose PoA RS1 - 0D
-
Pen [4-2]
-
28/02/2025Sousa PBBragantino0 - 0D
-
Pen [4-5]
- Kết quả Bragantino mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Bragantino mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
- Kết quả Bragantino mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bragantino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bragantino (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Bragantino (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
2 | Palmeiras | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Fluminense RJ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
4 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
5 | Cruzeiro | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H T |
6 | Bragantino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
11 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | Fortaleza | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H B |
13 | Botafogo RJ | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
14 | Santos | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H B T |
15 | Vitoria BA | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T |
16 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
17 | Sao Paulo | 4 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | H H H H |
18 | Bahia | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H H B |
19 | Atletico Mineiro | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)