Phong độ Bumamuru gần đây, KQ Bumamuru mới nhất
Phong độ Bumamuru gần đây
-
26/04/2025Musongati FCBumamuru2 - 0L
-
20/04/2025BumamuruBS Dynamic2 - 0W
-
13/04/2025Romania Inter StarBumamuru0 - 1L
-
06/04/2025BumamuruRukinzo FC1 - 0D
-
30/03/2025Royal VisionBumamuru0 - 0W
-
09/03/2025BumamuruFlambeau du Centre0 - 0D
-
28/02/2025Academie DeiraBumamuru0 - 0W
-
23/02/20251 BumamuruVitalo0 - 1D
-
16/02/2025Aigle NoirBumamuru0 - 0D
-
23/04/2025BumamuruMoso Sugar Company0 - 0W
Thống kê phong độ Bumamuru gần đây, KQ Bumamuru mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Bumamuru gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Bumamuru gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Musongati FCBumamuru2 - 0L
-
20/04/2025BumamuruBS Dynamic2 - 0W
-
13/04/2025Romania Inter StarBumamuru0 - 1L
-
06/04/2025BumamuruRukinzo FC1 - 0D
-
30/03/2025Royal VisionBumamuru0 - 0W
-
09/03/2025BumamuruFlambeau du Centre0 - 0D
-
28/02/2025Academie DeiraBumamuru0 - 0W
-
23/02/20251 BumamuruVitalo0 - 1D
-
16/02/2025Aigle NoirBumamuru0 - 0D
-
23/04/2025BumamuruMoso Sugar Company0 - 0W
- Kết quả Bumamuru mới nhất ở giải VĐQG Burundi
- Kết quả Bumamuru mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bumamuru gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bumamuru (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Bumamuru (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 28 | 20 | 6 | 2 | 60 | 14 | 46 | 66 | T T T T T H |
2 | Bumamuru | 28 | 16 | 9 | 3 | 47 | 21 | 26 | 57 | H T H B T B |
3 | Musongati FC | 28 | 16 | 6 | 6 | 49 | 17 | 32 | 54 | T T T B T T |
4 | Flambeau du Centre | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 49 | B H T T T B |
5 | Rukinzo FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 60 | 31 | 29 | 47 | B T H H T T |
6 | Vitalo | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 23 | 23 | 46 | T T T B T H |
7 | Olympique Star | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 21 | 14 | 45 | T T H T B B |
8 | Romania Inter Star | 27 | 14 | 3 | 10 | 43 | 35 | 8 | 45 | T B T B T T |
9 | Le Messager Ngozi | 27 | 12 | 7 | 8 | 29 | 25 | 4 | 43 | T B B T T T |
10 | Ngozi City FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B B B B H |
11 | Royal Vision | 28 | 8 | 7 | 13 | 37 | 49 | -12 | 31 | B B T T H H |
12 | Kayanza Utd | 27 | 8 | 4 | 15 | 34 | 55 | -21 | 28 | B B T B B B |
13 | BS Dynamic | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 51 | -26 | 21 | T B B T B T |
14 | Academie Deira | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 54 | -30 | 20 | B B T B H T |
15 | Moso Sugar Company | 28 | 4 | 1 | 23 | 22 | 76 | -54 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 28 | 3 | 0 | 25 | 24 | 80 | -56 | 9 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)