Phong độ Domzale gần đây, KQ Domzale mới nhất
Phong độ Domzale gần đây
-
20/04/2025NK Olimpija LjubljanaDomzale0 - 0L
-
14/04/20251 DomzaleRadomlje0 - 0L
-
10/04/20251 NK Mura 05Domzale0 - 1W
-
07/04/2025DomzaleMaribor 10 - 0W
-
30/03/2025DomzaleNK Publikum Celje0 - 1L
-
16/03/2025NK BravoDomzale2 - 2D
-
13/03/2025NK NaftaDomzale2 - 1L
-
08/03/2025DomzaleFC Koper 11 - 2L
-
05/03/2025DomzaleNK Olimpija Ljubljana1 - 0W
-
01/03/2025NK PrimorjeDomzale0 - 0W
Thống kê phong độ Domzale gần đây, KQ Domzale mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Domzale gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Domzale gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025NK Olimpija LjubljanaDomzale0 - 0L
-
14/04/20251 DomzaleRadomlje0 - 0L
-
10/04/20251 NK Mura 05Domzale0 - 1W
-
07/04/2025DomzaleMaribor 10 - 0W
-
30/03/2025DomzaleNK Publikum Celje0 - 1L
-
16/03/2025NK BravoDomzale2 - 2D
-
13/03/2025NK NaftaDomzale2 - 1L
-
08/03/2025DomzaleFC Koper 11 - 2L
-
05/03/2025DomzaleNK Olimpija Ljubljana1 - 0W
-
01/03/2025NK PrimorjeDomzale0 - 0W
- Kết quả Domzale mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Domzale gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Domzale (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 31 | 20 | 8 | 3 | 53 | 14 | 39 | 68 | T T T H H T |
2 | Maribor | 29 | 15 | 8 | 6 | 51 | 26 | 25 | 53 | T B T B H H |
3 | FC Koper | 30 | 15 | 7 | 8 | 44 | 29 | 15 | 52 | B T T H H T |
4 | NK Publikum Celje | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 40 | 14 | 48 | B H T T T T |
5 | NK Bravo | 31 | 12 | 10 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | H B B B H B |
6 | NK Primorje | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 36 | B H B T H H |
7 | NK Mura 05 | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B B B B |
8 | Radomlje | 30 | 9 | 5 | 16 | 34 | 52 | -18 | 32 | T B H B T T |
9 | NK Nafta | 31 | 5 | 10 | 16 | 30 | 55 | -25 | 25 | B T B H H H |
10 | Domzale | 31 | 6 | 5 | 20 | 29 | 59 | -30 | 23 | H B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)