Phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Phong độ Elva gần đây
-
24/04/20251 Tallinna FC Ararat TTUElva0 - 1D
-
17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0L
-
06/04/20251 JK Tallinna Kalev IIElva0 - 0W
-
28/03/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B2 - 1W
-
15/03/2025ElvaJK Welco Elekter1 - 0W
-
08/03/2025Nomme JK Kalju IIElva0 - 1W
-
01/03/2025Viimsi MRJKElva0 - 3D
-
08/02/2025FK ValmieraElva2 - 1D
-
02/02/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B1 - 0D
Thống kê phong độ Elva gần đây, KQ Elva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Estonia | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ Elva gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025FK ValmieraElva2 - 1D
-
02/02/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B1 - 0D
-
24/04/20251 Tallinna FC Ararat TTUElva0 - 1D
-
17/04/2025ElvaFC Nomme United0 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0L
-
06/04/20251 JK Tallinna Kalev IIElva0 - 0W
-
28/03/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B2 - 1W
-
15/03/2025ElvaJK Welco Elekter1 - 0W
-
08/03/2025Nomme JK Kalju IIElva0 - 1W
-
01/03/2025Viimsi MRJKElva0 - 3D
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Elva mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Elva (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 18 | T T T B T T |
2 | JK Welco Elekter | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 11 | 5 | 17 | B T T H T T |
3 | Viimsi MRJK | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 14 | B T T T H B |
4 | Elva | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T T T B B H |
5 | Flora Tallinn II | 8 | 3 | 3 | 2 | 20 | 10 | 10 | 12 | H B B H H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 10 | B H T T T B |
7 | Nomme JK Kalju II | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T B T B B |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | H B B T T H |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 24 | -13 | 3 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev II | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 19 | -13 | 2 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)