Phong độ Eyupspor gần đây, KQ Eyupspor mới nhất
Phong độ Eyupspor gần đây
-
15/04/2025EyupsporAdana Demirspor3 - 0W
-
06/04/2025HataysporEyupspor0 - 1W
-
01/04/2025EyupsporIstanbul BB1 - 1L
-
16/03/2025GoztepeEyupspor 10 - 0D
-
09/03/20251 EyupsporKonyaspor1 - 0W
-
03/03/2025Gazisehir GaziantepEyupspor 10 - 0L
-
22/02/2025EyupsporBesiktas JK1 - 2L
-
16/02/2025EyupsporKayserispor0 - 0D
-
11/02/2025TrabzonsporEyupspor0 - 0L
-
27/02/2025EyupsporIstanbul BB0 - 0D
Thống kê phong độ Eyupspor gần đây, KQ Eyupspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Eyupspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Eyupspor gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025EyupsporAdana Demirspor3 - 0W
-
06/04/2025HataysporEyupspor0 - 1W
-
01/04/2025EyupsporIstanbul BB1 - 1L
-
16/03/2025GoztepeEyupspor 10 - 0D
-
09/03/20251 EyupsporKonyaspor1 - 0W
-
03/03/2025Gazisehir GaziantepEyupspor 10 - 0L
-
22/02/2025EyupsporBesiktas JK1 - 2L
-
16/02/2025EyupsporKayserispor0 - 0D
-
11/02/2025TrabzonsporEyupspor0 - 0L
-
27/02/2025EyupsporIstanbul BB0 - 0D
- Kết quả Eyupspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Eyupspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eyupspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eyupspor (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Eyupspor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 34 | 20 | 9 | 5 | 60 | 29 | 31 | 69 | H H T H T T |
2 | Karagumruk | 35 | 17 | 9 | 9 | 52 | 33 | 19 | 60 | H T T B H B |
3 | Erzurum BB | 35 | 17 | 7 | 11 | 50 | 30 | 20 | 58 | T T B H T B |
4 | Genclerbirligi | 34 | 16 | 10 | 8 | 45 | 33 | 12 | 58 | B B T T T H |
5 | Bandirmaspor | 34 | 15 | 11 | 8 | 47 | 42 | 5 | 56 | H T H H T H |
6 | Istanbulspor | 35 | 17 | 4 | 14 | 56 | 36 | 20 | 55 | T T T B B T |
7 | Amedspor | 35 | 13 | 15 | 7 | 39 | 30 | 9 | 54 | B T H H T T |
8 | Boluspor | 35 | 14 | 10 | 11 | 45 | 36 | 9 | 52 | B H B T H T |
9 | Keciorengucu | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 44 | 13 | 51 | B B B T T T |
10 | Corum Belediyespor | 35 | 13 | 12 | 10 | 47 | 40 | 7 | 51 | T H H H T B |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | H T H H T H |
12 | Erokspor | 34 | 12 | 13 | 9 | 50 | 43 | 7 | 49 | H T T H T H |
13 | Umraniyespor | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T T H H B H |
14 | Sakaryaspor | 34 | 11 | 12 | 11 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T B T B T |
15 | Pendikspor | 35 | 12 | 9 | 14 | 40 | 44 | -4 | 45 | B H H T B B |
16 | Manisa BB Spor | 35 | 12 | 5 | 18 | 45 | 50 | -5 | 41 | T B B H B T |
17 | S.Urfaspor | 35 | 11 | 7 | 17 | 43 | 49 | -6 | 40 | B B T B B T |
18 | Ankaragucu | 35 | 11 | 6 | 18 | 43 | 46 | -3 | 39 | B B B B H B |
19 | Adanaspor | 34 | 6 | 9 | 19 | 28 | 59 | -31 | 27 | B B B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 34 | 0 | 0 | 34 | 13 | 125 | -112 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)