Phong độ Falkenberg gần đây, KQ Falkenberg mới nhất
Phong độ Falkenberg gần đây
-
17/05/2025FalkenbergKalmar0 - 0D
-
10/05/2025Utsiktens BKFalkenberg0 - 1D
-
04/05/2025OrgryteFalkenberg0 - 2L
-
30/04/2025FalkenbergOrebro1 - 1W
-
19/04/2025FalkenbergIK Oddevold1 - 1D
-
15/04/2025Vasteras SK FKFalkenberg1 - 0L
-
08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1W
-
29/03/2025FalkenbergVarbergs BoIS FC1 - 1D
-
22/03/2025FalkenbergTorslanda IK0 - 0W
-
16/03/2025HelsingborgFalkenberg2 - 0L
Thống kê phong độ Falkenberg gần đây, KQ Falkenberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Falkenberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 8 | 2 | 4 | 2 |
Phong độ Falkenberg gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025FalkenbergTorslanda IK0 - 0W
-
16/03/2025HelsingborgFalkenberg2 - 0L
-
17/05/2025FalkenbergKalmar0 - 0D
-
10/05/2025Utsiktens BKFalkenberg0 - 1D
-
04/05/2025OrgryteFalkenberg0 - 2L
-
30/04/2025FalkenbergOrebro1 - 1W
-
19/04/2025FalkenbergIK Oddevold1 - 1D
-
15/04/2025Vasteras SK FKFalkenberg1 - 0L
-
08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1W
-
29/03/2025FalkenbergVarbergs BoIS FC1 - 1D
- Kết quả Falkenberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Falkenberg mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Falkenberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkenberg (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Falkenberg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Falkenberg thắng
Bại: là số trận Falkenberg thua
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T T T T T B |
2 | Hammarby TFF | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T H T T B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 13 | T T B B T T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 | H B B T T T |
5 | Karlbergs BK | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T H T B T |
6 | Assyriska United IK | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | T T H B T B |
7 | Vasalunds IF | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 13 | B T T H B T |
8 | Orebro Syrianska IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T T B T |
9 | AFC Eskilstuna | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 10 | T H H H B H |
10 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
11 | Enkoping | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B T H B T B |
12 | Gefle IF | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B B T B H |
13 | Assyriska | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | H B H B T B |
14 | Tegs SK | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B B |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | IFK Stocksund | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)