Phong độ Fermana gần đây, KQ Fermana mới nhất
Phong độ Fermana gần đây
-
27/04/2025FermanaSambenedettese0 - 2L
-
17/04/2025FermanaCivitanovese0 - 1L
-
13/04/2025ASD Termoli CalcioFermana1 - 1D
-
06/04/2025FermanaAvezzano1 - 0W
-
30/03/2025SoraFermana1 - 2D
-
23/03/2025FermanaFC Fossombrone 19490 - 0L
-
09/03/2025TeramoFermana0 - 0L
-
02/03/2025FermanaRoma City0 - 0D
-
23/02/20251 ChietiFermana 10 - 1L
-
16/02/2025FermanaSan Nicolo1 - 1L
Thống kê phong độ Fermana gần đây, KQ Fermana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Fermana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Fermana gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025FermanaSambenedettese0 - 2L
-
17/04/2025FermanaCivitanovese0 - 1L
-
13/04/2025ASD Termoli CalcioFermana1 - 1D
-
06/04/2025FermanaAvezzano1 - 0W
-
30/03/2025SoraFermana1 - 2D
-
23/03/2025FermanaFC Fossombrone 19490 - 0L
-
09/03/2025TeramoFermana0 - 0L
-
02/03/2025FermanaRoma City0 - 0D
-
23/02/20251 ChietiFermana 10 - 1L
-
16/02/2025FermanaSan Nicolo1 - 1L
- Kết quả Fermana mới nhất ở giải Italia Serie D
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fermana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fermana (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Fermana (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 34 | 22 | 9 | 3 | 61 | 26 | 35 | 75 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 34 | 19 | 10 | 5 | 50 | 32 | 18 | 67 | B T T B B T |
3 | AC Monopoli | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 25 | 11 | 57 | H T B H B T |
4 | Crotone | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | T H T B T B |
5 | Catania | 34 | 14 | 12 | 8 | 49 | 34 | 15 | 53 | T H T B T T |
6 | Benevento | 34 | 13 | 13 | 8 | 51 | 34 | 17 | 52 | H H B T B T |
7 | Potenza | 34 | 12 | 13 | 9 | 55 | 52 | 3 | 49 | B H H T B B |
8 | AZ Picerno ASD | 34 | 10 | 18 | 6 | 39 | 27 | 12 | 48 | H H T T B H |
9 | JuventusU23 | 34 | 12 | 8 | 14 | 44 | 45 | -1 | 44 | T B T T T B |
10 | Giugliano | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 54 | -3 | 43 | B H H T B B |
11 | Trapani | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 42 | 0 | 41 | B B T T T B |
12 | Cavese | 34 | 10 | 11 | 13 | 34 | 39 | -5 | 41 | T T B B B T |
13 | Team Altamura | 34 | 9 | 10 | 15 | 35 | 47 | -12 | 37 | B B B B T B |
14 | AS Sorrento Calcio | 34 | 9 | 8 | 17 | 26 | 49 | -23 | 35 | H B T B B B |
15 | Latina | 34 | 9 | 7 | 18 | 25 | 56 | -31 | 34 | H B B T T B |
16 | US Casertana 1908 | 34 | 6 | 14 | 14 | 30 | 38 | -8 | 32 | B T H B T T |
17 | Foggia | 34 | 7 | 10 | 17 | 34 | 51 | -17 | 31 | B B B B B H |
18 | Messina | 34 | 6 | 11 | 17 | 29 | 53 | -24 | 25 | B T T B T T |
19 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)