Phong độ Fulham gần đây, KQ Fulham mới nhất
Phong độ Fulham gần đây
-
15/04/2025AFC BournemouthFulham1 - 0L
-
06/04/2025FulhamLiverpool3 - 1W
-
02/04/2025ArsenalFulham1 - 0L
-
16/03/2025FulhamTottenham Hotspur0 - 0W
-
08/03/2025Brighton Hove AlbionFulham1 - 1L
-
26/02/2025WolvesFulham1 - 1W
-
22/02/2025FulhamCrystal Palace0 - 1L
-
15/02/2025FulhamNottingham Forest1 - 1W
-
29/03/2025FulhamCrystal Palace0 - 2L
-
02/03/2025Manchester UnitedFulham0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Fulham gần đây, KQ Fulham mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Fulham gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại Hạng Anh | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Cúp FA | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Fulham gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025AFC BournemouthFulham1 - 0L
-
06/04/2025FulhamLiverpool3 - 1W
-
02/04/2025ArsenalFulham1 - 0L
-
16/03/2025FulhamTottenham Hotspur0 - 0W
-
08/03/2025Brighton Hove AlbionFulham1 - 1L
-
26/02/2025WolvesFulham1 - 1W
-
22/02/2025FulhamCrystal Palace0 - 1L
-
15/02/2025FulhamNottingham Forest1 - 1W
-
29/03/2025FulhamCrystal Palace0 - 2L
-
02/03/2025Manchester UnitedFulham0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
- Kết quả Fulham mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Kết quả Fulham mới nhất ở giải Cúp FA
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fulham gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fulham (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Fulham (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
4 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
5 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
6 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
7 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
17 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)