Phong độ GAIS gần đây, KQ GAIS mới nhất
Phong độ GAIS gần đây
-
25/04/20251 GAISBrommapojkarna0 - 1D
-
21/04/2025DjurgardensGAIS0 - 0D
-
13/04/2025GAISDegerfors IF 12 - 0W
-
06/04/2025Mjallby AIFGAIS0 - 0D
-
01/04/2025GAISAIK Solna0 - 0L
-
20/03/2025ElfsborgGAIS1 - 2W
-
15/03/2025GAISVarbergs BoIS FC0 - 0W
-
13/03/2025Utsiktens BKGAIS0 - 1W
-
02/03/2025GAISIFK Norrkoping FK0 - 1L
-
22/02/20251 Karlbergs BKGAIS0 - 0W
Thống kê phong độ GAIS gần đây, KQ GAIS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ GAIS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ GAIS gần đây: theo giải đấu
-
25/04/20251 GAISBrommapojkarna0 - 1D
-
21/04/2025DjurgardensGAIS0 - 0D
-
13/04/2025GAISDegerfors IF 12 - 0W
-
06/04/2025Mjallby AIFGAIS0 - 0D
-
01/04/2025GAISAIK Solna0 - 0L
-
20/03/2025ElfsborgGAIS1 - 2W
-
15/03/2025GAISVarbergs BoIS FC0 - 0W
-
13/03/2025Utsiktens BKGAIS0 - 1W
-
02/03/2025GAISIFK Norrkoping FK0 - 1L
-
22/02/20251 Karlbergs BKGAIS0 - 0W
- Kết quả GAIS mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả GAIS mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GAIS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GAIS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
GAIS (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H T T T |
2 | Kalmar | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Varbergs BoIS FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H T H T |
4 | Orgryte | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | Ostersunds FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | T H H B T |
6 | GIF Sundsvall | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | T B H B T |
7 | Vasteras SK FK | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T H T B |
8 | IK Oddevold | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T T B H B |
9 | Sandvikens IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B B |
10 | Helsingborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B B T T |
11 | Falkenberg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
12 | IK Brage | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H T |
13 | Utsiktens BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B B T |
14 | Trelleborgs FF | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T B B |
15 | Umea FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |
16 | Orebro | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)