Phong độ Halmstads gần đây, KQ Halmstads mới nhất
Phong độ Halmstads gần đây
-
15/05/2025HalmstadsGAIS1 - 1L
-
10/05/2025BrommapojkarnaHalmstads0 - 0W
-
03/05/20251 HalmstadsIFK Varnamo2 - 0W
-
27/04/2025IK Sirius FKHalmstads1 - 1D
-
24/04/2025HalmstadsMjallby AIF1 - 1L
-
19/04/2025IFK Norrkoping FKHalmstads0 - 0L
-
15/04/2025HalmstadsOsters IF0 - 0W
-
05/04/2025IFK GoteborgHalmstads0 - 0L
-
30/03/2025HalmstadsDegerfors IF0 - 1L
-
23/03/2025Oskarshamns AIKHalmstads0 - 0L
Thống kê phong độ Halmstads gần đây, KQ Halmstads mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Halmstads gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Halmstads gần đây: theo giải đấu
-
15/05/2025HalmstadsGAIS1 - 1L
-
10/05/2025BrommapojkarnaHalmstads0 - 0W
-
03/05/20251 HalmstadsIFK Varnamo2 - 0W
-
27/04/2025IK Sirius FKHalmstads1 - 1D
-
24/04/2025HalmstadsMjallby AIF1 - 1L
-
19/04/2025IFK Norrkoping FKHalmstads0 - 0L
-
15/04/2025HalmstadsOsters IF0 - 0W
-
05/04/2025IFK GoteborgHalmstads0 - 0L
-
30/03/2025HalmstadsDegerfors IF0 - 1L
-
23/03/2025Oskarshamns AIKHalmstads0 - 0L
- Kết quả Halmstads mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Halmstads mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Halmstads gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Halmstads (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Halmstads (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Halmstads thắng
Bại: là số trận Halmstads thua
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
2 | Mjallby AIF | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 20 | T T T T B T |
3 | Hammarby | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 20 | B T H T H T |
4 | Elfsborg | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B T T T |
5 | Malmo FF | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H B T B T H |
6 | Degerfors IF | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T B H B T |
7 | GAIS | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H H H B H T |
8 | Djurgardens | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H T H T B |
9 | Hacken | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | T B H T B H |
10 | IFK Norrkoping FK | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 10 | T B T B H B |
11 | Brommapojkarna | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | T T H T B B |
12 | IFK Goteborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T H B B B |
13 | Halmstads | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 10 | B B H T T B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B B B T |
16 | IFK Varnamo | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 2 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)