Phong độ Humenne gần đây, KQ Humenne mới nhất
Phong độ Humenne gần đây
-
19/04/2025Tatran LMHumenne2 - 0L
-
12/04/2025HumennePovazska Bystrica0 - 0W
-
05/04/2025HumenneStara Lubovna0 - 0L
-
29/03/2025Tatran PresovHumenne1 - 0L
-
22/03/20252 HumenneFC Artmedia Petrzalka 20 - 0D
-
14/03/2025Zlate MoravceHumenne2 - 0L
-
08/03/2025HumenneMFK Lokomotiva Zvolen1 - 1L
-
01/03/2025MSK PuchovHumenne4 - 0L
-
08/02/2025HumenneStara Lubovna0 - 2L
-
01/02/2025Tatran PresovHumenne2 - 0L
Thống kê phong độ Humenne gần đây, KQ Humenne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Humenne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Slovakia | 8 | 1 | 1 | 6 |
Phong độ Humenne gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025HumenneStara Lubovna0 - 2L
-
01/02/2025Tatran PresovHumenne2 - 0L
-
19/04/2025Tatran LMHumenne2 - 0L
-
12/04/2025HumennePovazska Bystrica0 - 0W
-
05/04/2025HumenneStara Lubovna0 - 0L
-
29/03/2025Tatran PresovHumenne1 - 0L
-
22/03/20252 HumenneFC Artmedia Petrzalka 20 - 0D
-
14/03/2025Zlate MoravceHumenne2 - 0L
-
08/03/2025HumenneMFK Lokomotiva Zvolen1 - 1L
-
01/03/2025MSK PuchovHumenne4 - 0L
- Kết quả Humenne mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Humenne mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Humenne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Humenne (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Humenne (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 22 | 17 | 3 | 2 | 42 | 14 | 28 | 54 | B T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 22 | 14 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 46 | T H T T T T |
3 | Tatran LM | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H B H B T |
4 | Povazska Bystrica | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H H B B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 21 | 9 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 32 | T T H H H T |
6 | OFK Malzenice | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 30 | B B B H B T |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 34 | -10 | 28 | B H B T T T |
8 | MSK Puchov | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | H B T H T B |
9 | FK Pohronie | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 43 | -11 | 27 | B T B B B B |
10 | Slovan Bratislava B | 22 | 8 | 2 | 12 | 29 | 34 | -5 | 26 | T T H H B B |
11 | MSK Zilina B | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B T T T B B |
12 | STK Samorin | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B B |
13 | Stara Lubovna | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B T T B |
14 | Humenne | 22 | 4 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 17 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)