Phong độ Keciorengucu gần đây, KQ Keciorengucu mới nhất
Phong độ Keciorengucu gần đây
-
27/04/2025KaragumrukKeciorengucu1 - 0L
-
20/04/2025KeciorengucuUmraniyespor0 - 0L
-
12/04/2025IstanbulsporKeciorengucu0 - 0W
-
08/04/2025KeciorengucuS.Urfaspor1 - 0W
-
05/04/2025Manisa BB SporKeciorengucu1 - 1W
-
29/03/2025KeciorengucuAmedspor 10 - 1L
-
16/03/20251 Corum BelediyesporKeciorengucu1 - 2L
-
10/03/2025KeciorengucuErzurum BB0 - 2L
-
05/03/2025KeciorengucuErokspor1 - 0D
-
02/03/2025PendiksporKeciorengucu0 - 0W
Thống kê phong độ Keciorengucu gần đây, KQ Keciorengucu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Keciorengucu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Keciorengucu gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025KaragumrukKeciorengucu1 - 0L
-
20/04/2025KeciorengucuUmraniyespor0 - 0L
-
12/04/2025IstanbulsporKeciorengucu0 - 0W
-
08/04/2025KeciorengucuS.Urfaspor1 - 0W
-
05/04/2025Manisa BB SporKeciorengucu1 - 1W
-
29/03/2025KeciorengucuAmedspor 10 - 1L
-
16/03/20251 Corum BelediyesporKeciorengucu1 - 2L
-
10/03/2025KeciorengucuErzurum BB0 - 2L
-
05/03/2025KeciorengucuErokspor1 - 0D
-
02/03/2025PendiksporKeciorengucu0 - 0W
- Kết quả Keciorengucu mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Keciorengucu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keciorengucu (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Keciorengucu (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 36 | 20 | 9 | 7 | 64 | 36 | 28 | 69 | T H T T B B |
2 | Karagumruk | 36 | 18 | 9 | 9 | 53 | 33 | 20 | 63 | T T B H B T |
3 | Genclerbirligi | 36 | 17 | 11 | 8 | 51 | 34 | 17 | 62 | T T T H H T |
4 | Bandirmaspor | 36 | 16 | 12 | 8 | 49 | 43 | 6 | 60 | H H T H H T |
5 | Istanbulspor | 36 | 18 | 4 | 14 | 61 | 38 | 23 | 58 | T T B B T T |
6 | Erzurum BB | 36 | 17 | 7 | 12 | 50 | 31 | 19 | 58 | T B H T B B |
7 | 76 Igdir Belediye spor | 36 | 15 | 10 | 11 | 52 | 31 | 21 | 55 | H H T H T T |
8 | Boluspor | 36 | 15 | 10 | 11 | 49 | 39 | 10 | 55 | H B T H T T |
9 | Amedspor | 36 | 13 | 15 | 8 | 39 | 33 | 6 | 54 | T H H T T B |
10 | Umraniyespor | 36 | 14 | 11 | 11 | 48 | 39 | 9 | 53 | H H B H T T |
11 | Erokspor | 36 | 13 | 13 | 10 | 53 | 45 | 8 | 52 | T H T H T B |
12 | Keciorengucu | 36 | 14 | 9 | 13 | 57 | 46 | 11 | 51 | B T T T B B |
13 | Corum Belediyespor | 36 | 13 | 12 | 11 | 47 | 41 | 6 | 51 | H H H T B B |
14 | Sakaryaspor | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 53 | -7 | 48 | B T B T B T |
15 | Pendikspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | H H T B B B |
16 | Manisa BB Spor | 36 | 13 | 5 | 18 | 48 | 51 | -3 | 44 | B B H B T T |
17 | Ankaragucu | 36 | 12 | 6 | 18 | 44 | 46 | -2 | 42 | B B B H B T |
18 | S.Urfaspor | 36 | 11 | 7 | 18 | 44 | 52 | -8 | 40 | B T B B T B |
19 | Adanaspor | 36 | 7 | 9 | 20 | 32 | 64 | -32 | 30 | B B B B T B |
20 | Yeni Malatyaspor | 36 | 0 | 0 | 36 | 13 | 138 | -125 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)