Phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất
Phong độ Khimki gần đây
-
20/04/2025Zenit St. PetersburgKhimki1 - 0L
-
13/04/2025KhimkiKrylya Sovetov1 - 0L
-
06/04/2025FK MakhachkalaKhimki3 - 0L
-
29/03/2025KhimkiFK Nizhny Novgorod1 - 0W
-
15/03/2025KhimkiTerek Grozny0 - 0D
-
08/03/2025CSKA MoscowKhimki0 - 0L
-
02/03/2025KhimkiFakel1 - 0W
-
22/02/2025KhimkiFK Nizhny Novgorod1 - 0L
-
18/02/2025KhimkiKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 1L
-
14/02/2025KhimkiFC Kairat Almaty2 - 0W
Thống kê phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Zenit St. PetersburgKhimki1 - 0L
-
13/04/2025KhimkiKrylya Sovetov1 - 0L
-
06/04/2025FK MakhachkalaKhimki3 - 0L
-
29/03/2025KhimkiFK Nizhny Novgorod1 - 0W
-
15/03/2025KhimkiTerek Grozny0 - 0D
-
08/03/2025CSKA MoscowKhimki0 - 0L
-
02/03/2025KhimkiFakel1 - 0W
-
22/02/2025KhimkiFK Nizhny Novgorod1 - 0L
-
18/02/2025KhimkiKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 1L
-
14/02/2025KhimkiFC Kairat Almaty2 - 0W
- Kết quả Khimki mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Khimki mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khimki gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Khimki (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 30 | 19 | 9 | 2 | 50 | 17 | 33 | 66 | T T T T H T |
2 | FK Sochi | 30 | 15 | 8 | 7 | 48 | 29 | 19 | 53 | B T B B T T |
3 | Torpedo Moscow | 29 | 13 | 13 | 3 | 43 | 22 | 21 | 52 | T H T B B H |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 51 | B T H T H T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 44 | T T B T B B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H T T T T B |
9 | Rotor Volgograd | 29 | 9 | 13 | 7 | 24 | 22 | 2 | 40 | H B B T H T |
10 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 30 | 10 | 6 | 14 | 28 | 27 | 1 | 36 | B T B H H T |
11 | Arsenal Tula | 29 | 7 | 15 | 7 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H B T B B |
12 | Shinnik Yaroslavl | 29 | 8 | 11 | 10 | 22 | 28 | -6 | 35 | T T H T B T |
13 | FK Chayka Pesch | 30 | 7 | 13 | 10 | 29 | 38 | -9 | 34 | B B B T H B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B H T B H |
15 | FC Ufa | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B B H T B |
16 | Alania Vladikavkaz | 29 | 5 | 8 | 16 | 17 | 39 | -22 | 23 | B T H B B B |
17 | Sokol | 29 | 4 | 11 | 14 | 17 | 37 | -20 | 23 | H B H B B H |
18 | Tyumen | 29 | 6 | 5 | 18 | 24 | 43 | -19 | 23 | B T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)