Phong độ Langenthal gần đây, KQ Langenthal mới nhất
Phong độ Langenthal gần đây
-
10/05/2025LangenthalFC Schotz0 - 2L
-
04/05/2025Besa Biel BienneLangenthal1 - 1L
-
26/04/2025LangenthalFC Prishtina Bern0 - 0L
-
18/04/2025FC MunsingenLangenthal1 - 1D
-
12/04/2025LangenthalFC Courtetelle1 - 1L
-
05/04/2025SV MuttenzLangenthal1 - 0W
-
30/03/2025LangenthalFC Black Stars Basel0 - 2L
-
27/03/2025LangenthalFC Thun U212 - 0W
-
22/03/2025solothurnLangenthal0 - 0L
-
08/03/2025WohlenLangenthal0 - 0L
Thống kê phong độ Langenthal gần đây, KQ Langenthal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Langenthal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Langenthal gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025LangenthalFC Schotz0 - 2L
-
04/05/2025Besa Biel BienneLangenthal1 - 1L
-
26/04/2025LangenthalFC Prishtina Bern0 - 0L
-
18/04/2025FC MunsingenLangenthal1 - 1D
-
12/04/2025LangenthalFC Courtetelle1 - 1L
-
05/04/2025SV MuttenzLangenthal1 - 0W
-
30/03/2025LangenthalFC Black Stars Basel0 - 2L
-
27/03/2025LangenthalFC Thun U212 - 0W
-
22/03/2025solothurnLangenthal0 - 0L
-
08/03/2025WohlenLangenthal0 - 0L
- Kết quả Langenthal mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Langenthal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Langenthal (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Langenthal (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Langenthal thắng
Bại: là số trận Langenthal thua
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 32 | 20 | 5 | 7 | 68 | 42 | 26 | 65 | T H T T T B |
2 | FC Rapperswil-Jona | 32 | 19 | 6 | 7 | 68 | 34 | 34 | 63 | T H T T T T |
3 | Kriens | 32 | 17 | 8 | 7 | 64 | 47 | 17 | 59 | B T B B T T |
4 | Basuli B team | 32 | 14 | 11 | 7 | 55 | 44 | 11 | 53 | H H B H T T |
5 | Breitenrain | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 56 | -1 | 50 | H H T B B T |
6 | Vevey Sports | 32 | 11 | 12 | 9 | 57 | 64 | -7 | 45 | B B T H T T |
7 | Grand Saconnex | 32 | 9 | 14 | 9 | 62 | 53 | 9 | 41 | B H T B B B |
8 | SC Cham | 32 | 10 | 11 | 11 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T B T |
9 | Bulle | 32 | 10 | 10 | 12 | 43 | 46 | -3 | 40 | H B H H B H |
10 | Zurich B team | 32 | 11 | 6 | 15 | 51 | 53 | -2 | 39 | B B B T T B |
11 | FC Paradiso | 32 | 10 | 9 | 13 | 29 | 39 | -10 | 39 | T T H H T B |
12 | Bruhl SG | 32 | 11 | 6 | 15 | 53 | 69 | -16 | 39 | B B B B H B |
13 | FC Luzern U21 | 32 | 9 | 11 | 12 | 58 | 59 | -1 | 38 | H T B B B B |
14 | Bavois | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 43 | -6 | 37 | T H H T H T |
15 | Young Boys U21 | 32 | 10 | 7 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | B H H T B H |
16 | Baden | 32 | 10 | 5 | 17 | 32 | 51 | -19 | 35 | T T H H B T |
17 | Lugano U21 | 32 | 8 | 9 | 15 | 42 | 51 | -9 | 33 | B H T H T B |
18 | Delemont | 32 | 9 | 6 | 17 | 38 | 50 | -12 | 33 | T T H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)