Phong độ Langenthal gần đây, KQ Langenthal mới nhất

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Phong độ Langenthal gần đây

  • 26/04/2025
    Langenthal
    FC Prishtina Bern
    0 - 0
    L
  • 18/04/2025
    FC Munsingen
    Langenthal
    1 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Langenthal
    FC Courtetelle
    1 - 1
    L
  • 05/04/2025
    SV Muttenz
    Langenthal
    1 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Langenthal
    FC Black Stars Basel
    0 - 2
    L
  • 27/03/2025
    Langenthal
    FC Thun U21
    2 - 0
    W
  • 22/03/2025
    solothurn
    Langenthal
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Wohlen
    Langenthal
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Langenthal
    Rotkreuz
    0 - 0
    W
  • 23/02/2025
    Concordia
    Langenthal
    1 - 1
    W

Thống kê phong độ Langenthal gần đây, KQ Langenthal mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

Thống kê phong độ Langenthal gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Thụy Sỹ 10 4 1 5

Phong độ Langenthal gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Langenthal mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ

  • 26/04/2025
    Langenthal
    FC Prishtina Bern
    0 - 0
    L
  • 18/04/2025
    FC Munsingen
    Langenthal
    1 - 1
    D
  • 12/04/2025
    Langenthal
    FC Courtetelle
    1 - 1
    L
  • 05/04/2025
    SV Muttenz
    Langenthal
    1 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Langenthal
    FC Black Stars Basel
    0 - 2
    L
  • 27/03/2025
    Langenthal
    FC Thun U21
    2 - 0
    W
  • 22/03/2025
    solothurn
    Langenthal
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Wohlen
    Langenthal
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Langenthal
    Rotkreuz
    0 - 0
    W
  • 23/02/2025
    Concordia
    Langenthal
    1 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Langenthal gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Langenthal (sân nhà) 5 4 0 0
Langenthal (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Langenthal thắng
Bại: là số trận Langenthal thua

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 29 18 5 6 63 39 24 59 T H B T H T
2 FC Rapperswil-Jona 30 17 6 7 62 32 30 57 H H T H T T
3 Kriens 30 15 8 7 58 43 15 53 T T B T B B
4 Basuli B team 30 12 11 7 47 42 5 47 T H H H B H
5 Breitenrain 30 13 8 9 51 49 2 47 T H H H T B
6 Grand Saconnex 29 9 14 6 59 45 14 41 T B B B H T
7 Bulle 30 10 9 11 40 42 -2 39 H H H B H H
8 Vevey Sports 30 9 12 9 53 62 -9 39 B H B B T H
9 FC Luzern U21 30 9 11 10 56 54 2 38 H T H T B B
10 SC Cham 30 9 11 10 40 44 -4 38 H T T B B T
11 Bruhl SG 30 11 5 14 51 65 -14 38 H T B B B B
12 Zurich B team 30 10 6 14 47 48 -1 36 B B B B B T
13 Young Boys U21 30 10 6 14 40 47 -7 36 T B B H H T
14 FC Paradiso 30 9 9 12 26 36 -10 36 B T T T H H
15 Delemont 30 9 6 15 37 44 -7 33 B B T T H B
16 Bavois 30 8 9 13 34 41 -7 33 T H T H H T
17 Baden 30 9 5 16 31 50 -19 32 H B T T H H
18 Lugano U21 30 7 9 14 35 47 -12 30 H T B H T H

Cập nhật: