Phong độ Leixoes gần đây, KQ Leixoes mới nhất
Phong độ Leixoes gần đây
-
15/05/20251 LeixoesFeirense1 - 0W
-
11/05/2025SCU TorreenseLeixoes1 - 2L
-
04/05/2025CD MafraLeixoes1 - 2W
-
27/04/2025LeixoesPenafiel0 - 1W
-
18/04/2025FC FelgueirasLeixoes2 - 0L
-
12/04/2025LeixoesViseu0 - 1D
-
05/04/2025MaritimoLeixoes0 - 1D
-
30/03/2025LeixoesUniao Leiria0 - 0L
-
16/03/2025Porto BLeixoes0 - 1W
-
11/03/2025LeixoesCD Tondela0 - 1L
Thống kê phong độ Leixoes gần đây, KQ Leixoes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Leixoes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Leixoes gần đây: theo giải đấu
-
15/05/20251 LeixoesFeirense1 - 0W
-
11/05/2025SCU TorreenseLeixoes1 - 2L
-
04/05/2025CD MafraLeixoes1 - 2W
-
27/04/2025LeixoesPenafiel0 - 1W
-
18/04/2025FC FelgueirasLeixoes2 - 0L
-
12/04/2025LeixoesViseu0 - 1D
-
05/04/2025MaritimoLeixoes0 - 1D
-
30/03/2025LeixoesUniao Leiria0 - 0L
-
16/03/2025Porto BLeixoes0 - 1W
-
11/03/2025LeixoesCD Tondela0 - 1L
- Kết quả Leixoes mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Leixoes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leixoes (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Leixoes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Leixoes thắng
Bại: là số trận Leixoes thua
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 33 | 16 | 13 | 4 | 56 | 35 | 21 | 61 | T T B H T B |
2 | Alverca | 33 | 16 | 12 | 5 | 56 | 33 | 23 | 60 | H H T T T T |
3 | Vizela | 33 | 16 | 11 | 6 | 48 | 29 | 19 | 59 | T H T H T H |
4 | SCU Torreense | 33 | 15 | 9 | 9 | 49 | 40 | 9 | 54 | T H T H T T |
5 | Uniao Leiria | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 35 | 14 | 52 | B B B T T T |
6 | SL Benfica B | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | H B T T H H |
7 | GD Chaves | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 34 | 6 | 50 | B T T B B B |
8 | Feirense | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 49 | T T B H T B |
9 | Viseu | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 40 | 3 | 45 | T H B B T H |
10 | Penafiel | 33 | 12 | 8 | 13 | 45 | 47 | -2 | 44 | B B B B B H |
11 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 34 | 10 | 11 | 13 | 37 | 42 | -5 | 41 | H B T T B T |
14 | Porto B | 33 | 8 | 11 | 14 | 35 | 43 | -8 | 35 | T H B T B T |
15 | Portimonense | 33 | 9 | 7 | 17 | 37 | 52 | -15 | 34 | B B T H B B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 33 | 5 | 9 | 19 | 27 | 54 | -27 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)