Phong độ Mallorca gần đây, KQ Mallorca mới nhất
Phong độ Mallorca gần đây
-
19/04/2025MallorcaLeganes0 - 0D
-
12/04/2025SociedadMallorca0 - 1W
-
05/04/2025MallorcaCelta Vigo1 - 0L
-
30/03/2025ValenciaMallorca0 - 0L
-
15/03/2025MallorcaRCD Espanyol0 - 0W
-
10/03/2025Athletic BilbaoMallorca0 - 0D
-
03/03/2025MallorcaAlaves1 - 0D
-
25/02/2025SevillaMallorca1 - 0D
-
17/02/2025MallorcaLas Palmas3 - 0W
-
11/02/2025MallorcaOsasuna0 - 0D
Thống kê phong độ Mallorca gần đây, KQ Mallorca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Mallorca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Mallorca gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025MallorcaLeganes0 - 0D
-
12/04/2025SociedadMallorca0 - 1W
-
05/04/2025MallorcaCelta Vigo1 - 0L
-
30/03/2025ValenciaMallorca0 - 0L
-
15/03/2025MallorcaRCD Espanyol0 - 0W
-
10/03/2025Athletic BilbaoMallorca0 - 0D
-
03/03/2025MallorcaAlaves1 - 0D
-
25/02/2025SevillaMallorca1 - 0D
-
17/02/2025MallorcaLas Palmas3 - 0W
-
11/02/2025MallorcaOsasuna0 - 0D
- Kết quả Mallorca mới nhất ở giải La Liga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mallorca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mallorca (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Mallorca (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 32 | 23 | 4 | 5 | 88 | 32 | 56 | 73 | T T T H T T |
2 | Real Madrid | 31 | 20 | 6 | 5 | 64 | 31 | 33 | 66 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 27 | 26 | 63 | B B H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 31 | 15 | 12 | 4 | 49 | 25 | 24 | 57 | B H T H H T |
5 | Villarreal | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 40 | 13 | 51 | T B B T H T |
6 | Real Betis | 31 | 13 | 9 | 9 | 42 | 39 | 3 | 48 | T T T T H B |
7 | Mallorca | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 37 | -6 | 44 | H T B B T H |
8 | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | -2 | 43 | T T H T B B |
9 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
10 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
11 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
12 | RCD Espanyol | 31 | 10 | 8 | 13 | 34 | 40 | -6 | 38 | H B H T T T |
13 | Osasuna | 31 | 8 | 14 | 9 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B B H H T |
14 | Valencia | 32 | 9 | 11 | 12 | 36 | 48 | -12 | 38 | T H T T T H |
15 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
16 | Girona | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | H H H B B B |
17 | Las Palmas | 32 | 8 | 8 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B H H B T T |
18 | Alaves | 31 | 7 | 9 | 15 | 33 | 45 | -12 | 30 | H T H B T B |
19 | Leganes | 32 | 6 | 11 | 15 | 29 | 48 | -19 | 29 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 31 | 4 | 4 | 23 | 21 | 73 | -52 | 16 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)