Phong độ Montpellier gần đây, KQ Montpellier mới nhất
Phong độ Montpellier gần đây
-
20/04/2025MarseilleMontpellier1 - 0L
-
13/04/2025AngersMontpellier2 - 0L
-
06/04/20251 MontpellierLe Havre0 - 2L
-
30/03/2025AJ AuxerreMontpellier0 - 0L
-
09/03/2025LilleMontpellier0 - 0L
-
02/03/2025MontpellierRennes0 - 1L
-
23/02/2025NiceMontpellier1 - 0L
-
16/02/2025MontpellierLyon1 - 1L
-
09/02/2025StrasbourgMontpellier1 - 0L
-
01/02/2025MontpellierLens0 - 1L
Thống kê phong độ Montpellier gần đây, KQ Montpellier mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Montpellier gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Montpellier gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025MarseilleMontpellier1 - 0L
-
13/04/2025AngersMontpellier2 - 0L
-
06/04/20251 MontpellierLe Havre0 - 2L
-
30/03/2025AJ AuxerreMontpellier0 - 0L
-
09/03/2025LilleMontpellier0 - 0L
-
02/03/2025MontpellierRennes0 - 1L
-
23/02/2025NiceMontpellier1 - 0L
-
16/02/2025MontpellierLyon1 - 1L
-
09/02/2025StrasbourgMontpellier1 - 0L
-
01/02/2025MontpellierLens0 - 1L
- Kết quả Montpellier mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Montpellier gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Montpellier (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 29 | 24 | 5 | 0 | 82 | 27 | 55 | 77 | T T T T T T |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T T B T H |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 11 | 51 | T T T T H H |
6 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 49 | -15 | 30 | B B T B T B |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | H B T T B B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 69 | -47 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)