Phong độ Mornar gần đây, KQ Mornar mới nhất
Phong độ Mornar gần đây
-
16/04/2025FK Iskra DanilovgradFK Mornar Bar0 - 1W
-
12/04/2025FK Mornar BarJezero Plav 10 - 1L
-
06/04/2025OtrantFK Mornar Bar0 - 1L
-
02/04/2025FK Mornar BarOFK Petrovac1 - 1D
-
29/03/2025Bokelj KotorFK Mornar Bar0 - 0W
-
16/03/2025FK Mornar BarArsenal Tivat0 - 0W
-
12/03/2025FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar0 - 0D
-
09/03/2025FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica0 - 1L
-
02/03/2025Decic TuziFK Mornar Bar 10 - 0L
-
26/02/20251 FK Mornar BarJedinstvo Bijelo Polje1 - 1D
Thống kê phong độ Mornar gần đây, KQ Mornar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Mornar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Montenegro | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Mornar gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025FK Mornar BarJezero Plav 10 - 1L
-
06/04/2025OtrantFK Mornar Bar0 - 1L
-
02/04/2025FK Mornar BarOFK Petrovac1 - 1D
-
29/03/2025Bokelj KotorFK Mornar Bar0 - 0W
-
16/03/2025FK Mornar BarArsenal Tivat0 - 0W
-
12/03/2025FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar0 - 0D
-
09/03/2025FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica0 - 1L
-
02/03/2025Decic TuziFK Mornar Bar 10 - 0L
-
26/02/20251 FK Mornar BarJedinstvo Bijelo Polje1 - 1D
-
16/04/2025FK Iskra DanilovgradFK Mornar Bar0 - 1W
- Kết quả Mornar mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
- Kết quả Mornar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mornar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Mornar (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 29 | 21 | 6 | 2 | 72 | 25 | 47 | 69 | T H T H H T |
2 | OFK Petrovac | 29 | 15 | 7 | 7 | 44 | 30 | 14 | 52 | H T H H H B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 29 | 11 | 7 | 11 | 31 | 31 | 0 | 40 | H T T B T B |
4 | Arsenal Tivat | 29 | 10 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 38 | T B T B T T |
5 | Decic Tuzi | 29 | 8 | 13 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T H H B B |
6 | Mornar | 29 | 10 | 7 | 12 | 33 | 41 | -8 | 37 | H T T H B B |
7 | Bokelj Kotor | 28 | 11 | 4 | 13 | 25 | 34 | -9 | 37 | B B B B T H |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 47 | -16 | 31 | H H B T B H |
9 | Jezero Plav | 28 | 7 | 8 | 13 | 26 | 35 | -9 | 29 | T T H B T T |
10 | Otrant | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 42 | -14 | 26 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)