Phong độ Nurnberg gần đây, KQ Nurnberg mới nhất
Phong độ Nurnberg gần đây
-
09/05/2025NurnbergFC Koln0 - 0L
-
04/05/2025NurnbergSV Elversberg1 - 0L
-
27/04/2025Fortuna DusseldorfNurnberg0 - 2D
-
19/04/2025NurnbergSC Paderborn 071 - 1L
-
13/04/2025KaiserslauternNurnberg0 - 1W
-
05/04/20251 NurnbergHamburger SV0 - 2L
-
30/03/2025Jahn RegensburgNurnberg0 - 1L
-
16/03/2025NurnbergGreuther Furth3 - 0W
-
09/03/2025Preuben MunsterNurnberg0 - 0W
-
01/03/2025NurnbergHannover 961 - 1L
Thống kê phong độ Nurnberg gần đây, KQ Nurnberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Nurnberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đức | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Nurnberg gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025NurnbergFC Koln0 - 0L
-
04/05/2025NurnbergSV Elversberg1 - 0L
-
27/04/2025Fortuna DusseldorfNurnberg0 - 2D
-
19/04/2025NurnbergSC Paderborn 071 - 1L
-
13/04/2025KaiserslauternNurnberg0 - 1W
-
05/04/20251 NurnbergHamburger SV0 - 2L
-
30/03/2025Jahn RegensburgNurnberg0 - 1L
-
16/03/2025NurnbergGreuther Furth3 - 0W
-
09/03/2025Preuben MunsterNurnberg0 - 0W
-
01/03/2025NurnbergHannover 961 - 1L
- Kết quả Nurnberg mới nhất ở giải Hạng 2 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nurnberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nurnberg (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Nurnberg (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Nurnberg thắng
Bại: là số trận Nurnberg thua
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 33 | 16 | 11 | 6 | 76 | 41 | 35 | 59 | T B H B T T |
2 | FC Koln | 33 | 17 | 7 | 9 | 49 | 38 | 11 | 58 | B H T B H T |
3 | SV Elversberg | 33 | 15 | 10 | 8 | 62 | 36 | 26 | 55 | T T H H T T |
4 | SC Paderborn 07 | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 43 | 13 | 55 | B B T H T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 33 | 14 | 11 | 8 | 55 | 48 | 7 | 53 | T T H H H T |
6 | Kaiserslautern | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 51 | 5 | 53 | B B B T H T |
7 | Magdeburg | 33 | 13 | 11 | 9 | 60 | 50 | 10 | 50 | T B T H B B |
8 | Hannover 96 | 33 | 13 | 11 | 9 | 40 | 35 | 5 | 50 | B B B T T H |
9 | Karlsruher SC | 33 | 13 | 10 | 10 | 54 | 55 | -1 | 49 | T H T T H H |
10 | Nurnberg | 33 | 13 | 6 | 14 | 56 | 56 | 0 | 45 | B T B H B B |
11 | Hertha Berlin | 33 | 12 | 7 | 14 | 48 | 50 | -2 | 43 | T H T H T B |
12 | Darmstadt | 33 | 10 | 9 | 14 | 53 | 54 | -1 | 39 | T H T H B B |
13 | Schalke 04 | 33 | 10 | 8 | 15 | 51 | 60 | -9 | 38 | T B H B B B |
14 | Greuther Furth | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 57 | -15 | 36 | B H B B B H |
15 | Preuben Munster | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 41 | -3 | 35 | B H B H T T |
16 | Eintracht Braunschweig | 33 | 8 | 11 | 14 | 37 | 60 | -23 | 35 | T T T H H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 33 | 6 | 11 | 16 | 34 | 46 | -12 | 29 | B T B T B B |
18 | Jahn Regensburg | 33 | 6 | 7 | 20 | 22 | 68 | -46 | 25 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)