Phong độ Nurnberg gần đây, KQ Nurnberg mới nhất
Phong độ Nurnberg gần đây
-
27/04/2025Fortuna DusseldorfNurnberg0 - 2D
-
19/04/2025NurnbergSC Paderborn 071 - 1L
-
13/04/2025KaiserslauternNurnberg0 - 1W
-
05/04/20251 NurnbergHamburger SV0 - 2L
-
30/03/2025Jahn RegensburgNurnberg0 - 1L
-
16/03/2025NurnbergGreuther Furth3 - 0W
-
09/03/2025Preuben MunsterNurnberg0 - 0W
-
01/03/2025NurnbergHannover 961 - 1L
-
22/02/2025Hertha BerlinNurnberg0 - 0D
-
16/02/2025NurnbergSSV Ulm 1846 10 - 0W
Thống kê phong độ Nurnberg gần đây, KQ Nurnberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Nurnberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đức | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Nurnberg gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Fortuna DusseldorfNurnberg0 - 2D
-
19/04/2025NurnbergSC Paderborn 071 - 1L
-
13/04/2025KaiserslauternNurnberg0 - 1W
-
05/04/20251 NurnbergHamburger SV0 - 2L
-
30/03/2025Jahn RegensburgNurnberg0 - 1L
-
16/03/2025NurnbergGreuther Furth3 - 0W
-
09/03/2025Preuben MunsterNurnberg0 - 0W
-
01/03/2025NurnbergHannover 961 - 1L
-
22/02/2025Hertha BerlinNurnberg0 - 0D
-
16/02/2025NurnbergSSV Ulm 1846 10 - 0W
- Kết quả Nurnberg mới nhất ở giải Hạng 2 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nurnberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nurnberg (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Nurnberg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Nurnberg thắng
Bại: là số trận Nurnberg thua
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 31 | 16 | 6 | 9 | 46 | 36 | 10 | 54 | T T B H T B |
2 | Hamburger SV | 31 | 14 | 11 | 6 | 66 | 40 | 26 | 53 | T H T B H B |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T H H |
5 | SC Paderborn 07 | 31 | 13 | 10 | 8 | 52 | 42 | 10 | 49 | T B B B T H |
6 | Fortuna Dusseldorf | 31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 46 | 5 | 49 | T B T T H H |
7 | Kaiserslautern | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 48 | 4 | 49 | B T B B B T |
8 | Karlsruher SC | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 51 | -1 | 47 | H B T H T T |
9 | Hannover 96 | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 46 | T H B B B T |
10 | Nurnberg | 31 | 13 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 45 | T B B T B H |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 31 | 10 | 9 | 12 | 52 | 48 | 4 | 39 | B B T H T H |
13 | Schalke 04 | 31 | 10 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 38 | B H T B H B |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 55 | -20 | 34 | B H T T T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 31 | 6 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B H B H |
18 | Jahn Regensburg | 31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)