Phong độ Okzhetpes gần đây, KQ Okzhetpes mới nhất
Phong độ Okzhetpes gần đây
-
26/04/2025OkzhetpesZhenis1 - 0D
-
19/04/20251 Ulytau ZhezkazganOkzhetpes0 - 1W
-
05/04/20251 OkzhetpesTobol Kostanai0 - 0L
-
29/03/20251 Kaisar KyzylordaOkzhetpes2 - 0D
-
08/03/2025OkzhetpesFK Atyrau1 - 0W
-
02/03/2025Turan TurkistanOkzhetpes1 - 0L
-
13/04/2025OkzhetpesLokomotiv Astana1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
-
19/02/2025OkzhetpesFC Milsami0 - 1L
-
10/02/2025TyumenOkzhetpes0 - 0L
-
25/10/2024OkzhetpesKaisar Kyzylorda Reserves 14 - 0W
Thống kê phong độ Okzhetpes gần đây, KQ Okzhetpes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Okzhetpes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Kazakhstan | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Okzhetpes gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025OkzhetpesFC Milsami0 - 1L
-
10/02/2025TyumenOkzhetpes0 - 0L
-
26/04/2025OkzhetpesZhenis1 - 0D
-
19/04/20251 Ulytau ZhezkazganOkzhetpes0 - 1W
-
05/04/20251 OkzhetpesTobol Kostanai0 - 0L
-
29/03/20251 Kaisar KyzylordaOkzhetpes2 - 0D
-
08/03/2025OkzhetpesFK Atyrau1 - 0W
-
02/03/2025Turan TurkistanOkzhetpes1 - 0L
-
13/04/2025OkzhetpesLokomotiv Astana1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [7-8]
-
25/10/2024OkzhetpesKaisar Kyzylorda Reserves 14 - 0W
- Kết quả Okzhetpes mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Okzhetpes mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Okzhetpes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
- Kết quả Okzhetpes mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Okzhetpes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okzhetpes (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Okzhetpes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 14 | H T T T T H |
2 | Lokomotiv Astana | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 14 | H T T T H T |
3 | FK Yelimay Semey | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | B T H T T T |
4 | FK Aktobe Lento | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T B T |
5 | Tobol Kostanai | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T H H T T |
6 | Okzhetpes | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H B T H |
7 | Turan Turkistan | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T B B T H |
8 | Zhenis | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | H H H H B H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B H B T |
10 | Ordabasy | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H B H B T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 | H B H B H |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | H H B H B B |
13 | FK Atyrau | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 8 | -7 | 2 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)