Phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Phong độ Qabala gần đây
-
08/05/2025QabalaCəbrayıl FK1 - 0W
-
02/05/2025Karvan EvlakhQabala0 - 0L
-
25/04/2025QabalaFK MOIK Baku0 - 0W
-
18/04/2025Mil MuganQabala1 - 0L
-
11/04/2025QabalaDifai Agsu FK3 - 0W
-
04/04/2025Baku SportingQabala0 - 2W
-
28/03/2025QabalaE Nel G Tick2 - 0W
-
13/03/2025Zaqatala FKQabala0 - 1D
-
07/03/2025Cəbrayıl FKQabala1 - 1W
-
28/02/2025QabalaKarvan Evlakh0 - 0W
Thống kê phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Azerbaijan | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025QabalaCəbrayıl FK1 - 0W
-
02/05/2025Karvan EvlakhQabala0 - 0L
-
25/04/2025QabalaFK MOIK Baku0 - 0W
-
18/04/2025Mil MuganQabala1 - 0L
-
11/04/2025QabalaDifai Agsu FK3 - 0W
-
04/04/2025Baku SportingQabala0 - 2W
-
28/03/2025QabalaE Nel G Tick2 - 0W
-
13/03/2025Zaqatala FKQabala0 - 1D
-
07/03/2025Cəbrayıl FKQabala1 - 1W
-
28/02/2025QabalaKarvan Evlakh0 - 0W
- Kết quả Qabala mới nhất ở giải Hạng 2 Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qabala gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qabala (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Qabala (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Qabala thắng
Bại: là số trận Qabala thua
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 34 | 26 | 5 | 3 | 82 | 19 | 63 | 83 | T T T H T T |
2 | Zira FK | 34 | 22 | 4 | 8 | 57 | 26 | 31 | 70 | B T T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 34 | 14 | 13 | 7 | 33 | 28 | 5 | 55 | T H H H H B |
4 | Turan Tovuz | 34 | 12 | 13 | 9 | 40 | 39 | 1 | 49 | H T H H B B |
5 | Sabah FK Baku | 34 | 9 | 17 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | B B T H H T |
6 | FC Neftci Baku | 34 | 9 | 13 | 12 | 36 | 48 | -12 | 40 | T B B H H T |
7 | Samaxı FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 32 | 44 | -12 | 36 | B T T H H B |
8 | FK Kapaz Ganca | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 58 | -30 | 32 | T H B B H T |
9 | Standard Sumgayit | 34 | 8 | 6 | 20 | 27 | 51 | -24 | 30 | B B B H B B |
10 | Sabail | 34 | 4 | 10 | 20 | 27 | 52 | -25 | 22 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)