Phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Phong độ Qabala gần đây
-
25/04/2025QabalaFK MOIK Baku0 - 0W
-
18/04/2025Mil MuganQabala1 - 0L
-
11/04/2025QabalaDifai Agsu FK3 - 0W
-
04/04/2025Baku SportingQabala0 - 2W
-
28/03/2025QabalaE Nel G Tick2 - 0W
-
13/03/2025Zaqatala FKQabala0 - 1D
-
07/03/2025Cəbrayıl FKQabala1 - 1W
-
28/02/2025QabalaKarvan Evlakh0 - 0W
-
19/02/2025FK MOIK BakuQabala0 - 1W
-
13/02/2025Mil MuganQabala0 - 0W
Thống kê phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Azerbaijan | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
-
25/04/2025QabalaFK MOIK Baku0 - 0W
-
18/04/2025Mil MuganQabala1 - 0L
-
11/04/2025QabalaDifai Agsu FK3 - 0W
-
04/04/2025Baku SportingQabala0 - 2W
-
28/03/2025QabalaE Nel G Tick2 - 0W
-
13/03/2025Zaqatala FKQabala0 - 1D
-
07/03/2025Cəbrayıl FKQabala1 - 1W
-
28/02/2025QabalaKarvan Evlakh0 - 0W
-
19/02/2025FK MOIK BakuQabala0 - 1W
-
13/02/2025Mil MuganQabala0 - 0W
- Kết quả Qabala mới nhất ở giải Hạng 2 Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qabala gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qabala (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Qabala (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Qabala thắng
Bại: là số trận Qabala thua
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 32 | 24 | 5 | 3 | 78 | 19 | 59 | 77 | H T T T T H |
2 | Zira FK | 32 | 20 | 4 | 8 | 55 | 26 | 29 | 64 | H T B T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 32 | 14 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 54 | H H T H H H |
4 | Turan Tovuz | 32 | 12 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | 49 | B B H T H H |
5 | Sabah FK Baku | 32 | 8 | 16 | 8 | 44 | 43 | 1 | 40 | H H B B T H |
6 | Samaxı FC | 32 | 9 | 8 | 15 | 30 | 40 | -10 | 35 | H B B T T H |
7 | FC Neftci Baku | 31 | 8 | 11 | 12 | 30 | 43 | -13 | 35 | H T H T B B |
8 | Standard Sumgayit | 31 | 8 | 5 | 18 | 25 | 46 | -21 | 29 | T T H B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 32 | 7 | 7 | 18 | 25 | 56 | -31 | 28 | H H T H B B |
10 | Sabail | 32 | 4 | 9 | 19 | 26 | 50 | -24 | 21 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)