Phong độ Rennes gần đây, KQ Rennes mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Phong độ Rennes gần đây

  • 27/04/2025
    Lyon
    Rennes
    3 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Rennes
    Nantes 1
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Le Havre
    Rennes
    1 - 3
    W
  • 06/04/2025
    Rennes
    AJ Auxerre
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Angers
    Rennes
    0 - 1
    W
  • 16/03/2025
    Lens
    Rennes
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Rennes
    PSG
    0 - 1
    L
  • 02/03/2025
    Montpellier
    Rennes
    0 - 1
    W
  • 22/02/2025
    Rennes
    Reims 2
    1 - 0
    W
  • 17/02/2025
    1 Rennes
    Lille
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Rennes gần đây, KQ Rennes mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 0 5

Thống kê phong độ Rennes gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Ligue 1 10 5 0 5

Phong độ Rennes gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Rennes mới nhất ở giải Ligue 1

  • 27/04/2025
    Lyon
    Rennes
    3 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Rennes
    Nantes 1
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Le Havre
    Rennes
    1 - 3
    W
  • 06/04/2025
    Rennes
    AJ Auxerre
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Angers
    Rennes
    0 - 1
    W
  • 16/03/2025
    Lens
    Rennes
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Rennes
    PSG
    0 - 1
    L
  • 02/03/2025
    Montpellier
    Rennes
    0 - 1
    W
  • 22/02/2025
    Rennes
    Reims 2
    1 - 0
    W
  • 17/02/2025
    1 Rennes
    Lille
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rennes gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Rennes (sân nhà) 5 5 0 0
Rennes (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rennes thắng
Bại: là số trận Rennes thua

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 31 24 6 1 84 31 53 78 T T T T H B
2 Marseille 31 18 4 9 66 43 23 58 B B T B T T
3 Lille 31 16 8 7 49 32 17 56 B T B T T T
4 Monaco 31 16 7 8 58 36 22 55 T T B T H H
5 Lyon 31 16 6 9 62 42 20 54 T B T T B T
6 Nice 31 15 9 7 59 39 20 54 H B B H T T
7 Strasbourg 31 15 9 7 51 38 13 54 T T T H H T
8 Lens 31 13 6 12 35 37 -2 45 T B T B T B
9 Stade Brestois 31 13 5 13 49 53 -4 44 H T T H B B
10 AJ Auxerre 31 11 8 12 45 45 0 41 H T T B B T
11 Rennes 31 12 2 17 46 44 2 38 B T B T T B
12 Toulouse 31 9 8 14 38 39 -1 35 B B B B B H
13 Reims 31 8 9 14 32 42 -10 33 H T B T T H
14 Nantes 31 7 11 13 35 50 -15 32 T B T B H H
15 Angers 31 8 6 17 29 50 -21 30 B B B T B B
16 Le Havre 31 8 4 19 34 65 -31 28 B T T B B H
17 Saint Etienne 31 7 6 18 34 71 -37 27 T B B H T B
18 Montpellier 31 4 4 23 22 71 -49 16 B B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: