Phong độ Salernitana gần đây, KQ Salernitana mới nhất
Phong độ Salernitana gần đây
-
12/04/2025SalernitanaSudTirol0 - 0W
-
06/04/20251 Juve StabiaSalernitana 10 - 0L
-
30/03/2025SalernitanaPalermo0 - 2L
-
16/03/2025BariSalernitana0 - 0D
-
08/03/2025SalernitanaModena0 - 0W
-
01/03/2025CesenaSalernitana0 - 0L
-
23/02/2025SalernitanaFrosinone 20 - 1D
-
15/02/2025CarrareseSalernitana2 - 0L
-
08/02/2025BresciaSalernitana0 - 0D
-
02/02/2025SalernitanaCremonese0 - 0W
Thống kê phong độ Salernitana gần đây, KQ Salernitana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Salernitana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Salernitana gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025SalernitanaSudTirol0 - 0W
-
06/04/20251 Juve StabiaSalernitana 10 - 0L
-
30/03/2025SalernitanaPalermo0 - 2L
-
16/03/2025BariSalernitana0 - 0D
-
08/03/2025SalernitanaModena0 - 0W
-
01/03/2025CesenaSalernitana0 - 0L
-
23/02/2025SalernitanaFrosinone 20 - 1D
-
15/02/2025CarrareseSalernitana2 - 0L
-
08/02/2025BresciaSalernitana0 - 0D
-
02/02/2025SalernitanaCremonese0 - 0W
- Kết quả Salernitana mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Salernitana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Salernitana (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Salernitana (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | 41 | 71 | H T T T H T |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 32 | 18 | 7 | 7 | 65 | 30 | 35 | 61 | H T B B B T |
4 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
5 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
6 | Bologna | 32 | 15 | 12 | 5 | 51 | 37 | 14 | 57 | T T T T H B |
7 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 32 | 14 | 9 | 9 | 51 | 37 | 14 | 51 | B T T B H T |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 32 | 4 | 12 | 16 | 25 | 44 | -19 | 24 | H H H B H T |
19 | Empoli | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 50 | -26 | 24 | H B B H H B |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)