Phong độ Samartex gần đây, KQ Samartex mới nhất
Phong độ Samartex gần đây
-
27/04/2025SamartexBasake Holy Stars FC2 - 0W
-
20/04/2025Young ApostlesSamartex0 - 0D
-
16/04/2025SamartexKarela United FC0 - 0W
-
13/04/2025Legon Cities FCSamartex0 - 1W
-
06/04/2025SamartexAccra Lions2 - 0W
-
02/04/2025Vision FCSamartex2 - 1L
-
23/03/2025Berekum ChelseaSamartex0 - 0D
-
19/03/2025SamartexMedeama SC0 - 1W
-
15/03/2025SamartexAsante Kotoko FC1 - 0D
-
10/03/2025Nsoatreman FCSamartex0 - 0W
Thống kê phong độ Samartex gần đây, KQ Samartex mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Samartex gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Samartex gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025SamartexBasake Holy Stars FC2 - 0W
-
20/04/2025Young ApostlesSamartex0 - 0D
-
16/04/2025SamartexKarela United FC0 - 0W
-
13/04/2025Legon Cities FCSamartex0 - 1W
-
06/04/2025SamartexAccra Lions2 - 0W
-
02/04/2025Vision FCSamartex2 - 1L
-
23/03/2025Berekum ChelseaSamartex0 - 0D
-
19/03/2025SamartexMedeama SC0 - 1W
-
15/03/2025SamartexAsante Kotoko FC1 - 0D
-
10/03/2025Nsoatreman FCSamartex0 - 0W
- Kết quả Samartex mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samartex gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samartex (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Samartex (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Samartex thắng
Bại: là số trận Samartex thua
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 29 | 15 | 8 | 6 | 28 | 18 | 10 | 53 | T B T T T B |
2 | Nations FC | 29 | 15 | 6 | 8 | 32 | 15 | 17 | 51 | T T T T T B |
3 | Heart of Lions | 29 | 14 | 8 | 7 | 31 | 19 | 12 | 50 | B H B T T T |
4 | Asante Kotoko FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 29 | 21 | 8 | 50 | T H H B B T |
5 | Samartex | 29 | 11 | 12 | 6 | 28 | 17 | 11 | 45 | B T T T H T |
6 | Accra Hearts of Oak | 29 | 12 | 9 | 8 | 25 | 17 | 8 | 45 | B T H B T H |
7 | Medeama SC | 29 | 13 | 5 | 11 | 34 | 25 | 9 | 44 | T B T B B T |
8 | Ghana Dream FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 23 | 24 | -1 | 43 | T B B H T T |
9 | Berekum Chelsea | 29 | 11 | 8 | 10 | 29 | 26 | 3 | 41 | B B T B T T |
10 | Bechem United | 29 | 12 | 7 | 10 | 28 | 24 | 4 | 40 | T B H B B B |
11 | Aduana Stars | 29 | 9 | 11 | 9 | 25 | 24 | 1 | 38 | H T T B T B |
12 | Basake Holy Stars FC | 29 | 10 | 6 | 13 | 30 | 32 | -2 | 36 | B T B T T B |
13 | Young Apostles | 29 | 8 | 10 | 11 | 19 | 29 | -10 | 34 | H H B T H B |
14 | Vision FC | 29 | 7 | 12 | 10 | 24 | 31 | -7 | 33 | T B H B H T |
15 | Accra Lions | 29 | 8 | 8 | 13 | 26 | 31 | -5 | 32 | T B T T B T |
16 | Karela United FC | 29 | 7 | 8 | 14 | 18 | 24 | -6 | 29 | T B T B H B |
17 | Legon Cities FC | 29 | 7 | 4 | 18 | 21 | 38 | -17 | 25 | B H T B B B |
18 | Nsoatreman FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 17 | 52 | -35 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)