Phong độ Santos gần đây, KQ Santos mới nhất
Phong độ Santos gần đây
-
21/04/2025Sao PauloSantos2 - 1L
-
17/04/2025SantosAtletico Mineiro2 - 0W
-
14/04/2025Fluminense RJSantos0 - 0L
-
07/04/2025SantosBahia0 - 1D
-
31/03/2025Vasco da GamaSantos0 - 1L
-
17/03/2025Coritiba PRSantos1 - 3W
-
10/03/2025Corinthians Paulista (SP)Santos 21 - 1L
-
03/03/2025SantosBragantino1 - 0W
-
24/02/2025Inter de LimeiraSantos0 - 3W
-
20/02/2025SantosNoroeste1 - 0W
Thống kê phong độ Santos gần đây, KQ Santos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Santos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Brazil (Paulista) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phong độ Santos gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025Sao PauloSantos2 - 1L
-
17/04/2025SantosAtletico Mineiro2 - 0W
-
14/04/2025Fluminense RJSantos0 - 0L
-
07/04/2025SantosBahia0 - 1D
-
31/03/2025Vasco da GamaSantos0 - 1L
-
17/03/2025Coritiba PRSantos1 - 3W
-
10/03/2025Corinthians Paulista (SP)Santos 21 - 1L
-
03/03/2025SantosBragantino1 - 0W
-
24/02/2025Inter de LimeiraSantos0 - 3W
-
20/02/2025SantosNoroeste1 - 0W
- Kết quả Santos mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Santos mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Santos mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Santos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Flamengo | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | Fluminense RJ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | Bragantino | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | Ceara | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | Cruzeiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | Juventude | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | Sao Paulo | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | Mirassol | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | Internacional RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | Bahia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | Fortaleza | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | Botafogo RJ | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | Vitoria BA | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | Atletico Mineiro | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | Santos | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | Gremio (RS) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | Sport Club do Recife | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)