Phong độ Sassuolo gần đây, KQ Sassuolo mới nhất
Phong độ Sassuolo gần đây
-
26/04/2025CesenaSassuolo0 - 1W
-
13/04/2025ModenaSassuolo0 - 1W
-
06/04/2025PalermoSassuolo3 - 0L
-
30/03/2025SassuoloA.C. Reggiana 19194 - 1W
-
15/03/2025CittadellaSassuolo0 - 1W
-
09/03/2025SassuoloBari0 - 1D
-
01/03/2025SassuoloPisa1 - 0W
-
22/02/2025SampdoriaSassuolo0 - 0D
-
15/02/2025SassuoloBrescia1 - 0W
-
08/02/2025MantovaSassuolo0 - 1W
Thống kê phong độ Sassuolo gần đây, KQ Sassuolo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Sassuolo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Sassuolo gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025CesenaSassuolo0 - 1W
-
13/04/2025ModenaSassuolo0 - 1W
-
06/04/2025PalermoSassuolo3 - 0L
-
30/03/2025SassuoloA.C. Reggiana 19194 - 1W
-
15/03/2025CittadellaSassuolo0 - 1W
-
09/03/2025SassuoloBari0 - 1D
-
01/03/2025SassuoloPisa1 - 0W
-
22/02/2025SampdoriaSassuolo0 - 0D
-
15/02/2025SassuoloBrescia1 - 0W
-
08/02/2025MantovaSassuolo0 - 1W
- Kết quả Sassuolo mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sassuolo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sassuolo (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Sassuolo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 18 | 59 | B B T H T B |
6 | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 12 | 59 | H B H T H T |
7 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
8 | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 18 | 56 | B T T H H T |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 1 | 43 | H T H H B T |
11 | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 40 | H B B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 40 | -11 | 39 | H T B T H B |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | -13 | 31 | H H H H H T |
16 | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | -16 | 30 | H B T H B B |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)