Phong độ Sultanbeyli gần đây, KQ Sultanbeyli mới nhất
Phong độ Sultanbeyli gần đây
-
27/04/2024KestelSultanbeyli1 - 0D
-
21/04/2024SultanbeyliMusspor0 - 1L
-
14/04/2024Elazig KarakocanSultanbeyli0 - 0D
-
07/04/20241 SultanbeyliNevsehirspor Genclik0 - 0W
-
03/04/20241 Catalca SporSultanbeyli0 - 0D
-
24/03/2024SultanbeyliYldrm Belediyesispor0 - 0W
-
17/03/2024BalikesirsporSultanbeyli0 - 1D
-
09/03/2024SultanbeyliBergama Belediyespor0 - 2L
-
03/03/2024Tokat Bld PlevnesporSultanbeyli1 - 0L
-
24/02/2024SultanbeyliAdana 19540 - 1L
Thống kê phong độ Sultanbeyli gần đây, KQ Sultanbeyli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Sultanbeyli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Sultanbeyli gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2024KestelSultanbeyli1 - 0D
-
21/04/2024SultanbeyliMusspor0 - 1L
-
14/04/2024Elazig KarakocanSultanbeyli0 - 0D
-
07/04/20241 SultanbeyliNevsehirspor Genclik0 - 0W
-
03/04/20241 Catalca SporSultanbeyli0 - 0D
-
24/03/2024SultanbeyliYldrm Belediyesispor0 - 0W
-
17/03/2024BalikesirsporSultanbeyli0 - 1D
-
09/03/2024SultanbeyliBergama Belediyespor0 - 2L
-
03/03/2024Tokat Bld PlevnesporSultanbeyli1 - 0L
-
24/02/2024SultanbeyliAdana 19540 - 1L
- Kết quả Sultanbeyli mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sultanbeyli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sultanbeyli (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Sultanbeyli (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Sultanbeyli thắng
Bại: là số trận Sultanbeyli thua
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 30 | 21 | 4 | 5 | 73 | 28 | 45 | 67 | B T H T T T |
2 | Mardin BB | 30 | 20 | 7 | 3 | 64 | 24 | 40 | 67 | T T H H T T |
3 | Agri 1970 Spor | 30 | 17 | 7 | 6 | 42 | 27 | 15 | 58 | H H T H T T |
4 | Zonguldak | 30 | 17 | 6 | 7 | 41 | 28 | 13 | 57 | T T H T T T |
5 | Kahramanmaras Bld | 30 | 16 | 8 | 6 | 55 | 26 | 29 | 56 | T B H T T T |
6 | Turk Metal Kirikkale | 30 | 16 | 6 | 8 | 44 | 31 | 13 | 54 | T B T T T T |
7 | Orduspor | 30 | 16 | 5 | 9 | 61 | 33 | 28 | 53 | B B H T T B |
8 | Nilufer Belediye | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H B B B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 48 | -13 | 34 | B T T H B B |
10 | 1926 Polatli Belediye | 30 | 7 | 8 | 15 | 37 | 58 | -21 | 29 | H B B B B B |
11 | Bergama Belediyespor | 30 | 7 | 7 | 16 | 41 | 58 | -17 | 28 | B B B B B T |
12 | Nigde Belediyespor | 30 | 6 | 9 | 15 | 30 | 53 | -23 | 27 | B T H B B H |
13 | Denizlispor | 30 | 5 | 12 | 13 | 27 | 55 | -28 | 27 | H H H H B H |
14 | EdirnesporGenclik | 30 | 5 | 7 | 18 | 28 | 62 | -34 | 22 | T B H H B B |
15 | Tepecik Bld | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 21 | H B B H B B |
16 | Turgutluspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 19 | H T H B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)