Phong độ Tromsdalen gần đây, KQ Tromsdalen mới nhất
Phong độ Tromsdalen gần đây
-
27/04/2025Honefoss BKTromsdalen0 - 2W
-
19/04/2025TromsdalenAlta1 - 1W
-
05/04/2025TromsdalenAsker0 - 1D
-
30/03/2025GrorudTromsdalen0 - 1W
-
09/11/2024JervTromsdalen1 - 0L
-
03/11/2024TromsdalenJerv0 - 0L
-
26/10/2024TromsdalenStjordals Blink1 - 0W
-
24/04/2025Sortland ILTromsdalen0 - 1W
-
13/04/2025UlfstindTromsdalen0 - 1W
-
22/02/2025Tromso ILTromsdalen1 - 0L
Thống kê phong độ Tromsdalen gần đây, KQ Tromsdalen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Tromsdalen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Na Uy | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Tromsdalen gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Tromso ILTromsdalen1 - 0L
-
27/04/2025Honefoss BKTromsdalen0 - 2W
-
19/04/2025TromsdalenAlta1 - 1W
-
05/04/2025TromsdalenAsker0 - 1D
-
30/03/2025GrorudTromsdalen0 - 1W
-
09/11/2024JervTromsdalen1 - 0L
-
03/11/2024TromsdalenJerv0 - 0L
-
26/10/2024TromsdalenStjordals Blink1 - 0W
-
24/04/2025Sortland ILTromsdalen0 - 1W
-
13/04/2025UlfstindTromsdalen0 - 1W
- Kết quả Tromsdalen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tromsdalen mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Tromsdalen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tromsdalen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromsdalen (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Tromsdalen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Tromsdalen thắng
Bại: là số trận Tromsdalen thua
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Tromsdalen | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T |
3 | Kjelsas | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T |
4 | Grorud | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T T H |
5 | Eidsvold Turn | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B H T |
6 | Follo | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T B T |
7 | Stjordals Blink | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T T B |
8 | Levanger FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | B B T H |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B H |
10 | Rana FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
11 | Asker | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
12 | Honefoss BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | T B B B |
13 | Alta | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | T B B B |
14 | Strindheim IL | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)