Phong độ Valerenga gần đây, KQ Valerenga mới nhất
Phong độ Valerenga gần đây
-
17/05/2025ValerengaHam-Kam1 - 1D
-
11/05/2025SandefjordValerenga 11 - 1L
-
03/05/2025ValerengaBrann0 - 2L
-
27/04/2025Kristiansund BKValerenga0 - 0W
-
21/04/2025ValerengaRosenborg0 - 1L
-
10/04/2025FredrikstadValerenga1 - 0L
-
06/04/2025Sarpsborg 08Valerenga0 - 1D
-
30/03/2025ValerengaViking 11 - 0W
-
13/04/20251 Gamle OsloValerenga0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
-
22/03/2025BrannValerenga1 - 1L
Thống kê phong độ Valerenga gần đây, KQ Valerenga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Valerenga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Valerenga gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025ValerengaHam-Kam1 - 1D
-
11/05/2025SandefjordValerenga 11 - 1L
-
03/05/2025ValerengaBrann0 - 2L
-
27/04/2025Kristiansund BKValerenga0 - 0W
-
21/04/2025ValerengaRosenborg0 - 1L
-
10/04/2025FredrikstadValerenga1 - 0L
-
06/04/2025Sarpsborg 08Valerenga0 - 1D
-
30/03/2025ValerengaViking 11 - 0W
-
22/03/2025BrannValerenga1 - 1L
-
13/04/20251 Gamle OsloValerenga0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-1]
- Kết quả Valerenga mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Valerenga mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Valerenga mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valerenga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Valerenga (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 9 | 6 | 2 | 1 | 28 | 14 | 14 | 20 | T H T H T T |
2 | Rosenborg | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 2 | 8 | 18 | T H H T H T |
3 | Brann | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 12 | 4 | 17 | T T T T H H |
4 | Fredrikstad | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 16 | B T T H T T |
5 | Kristiansund BK | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B H T B T |
6 | Sarpsborg 08 | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | H T B H T H |
7 | Sandefjord | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T T T B |
8 | Bodo Glimt | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | Tromso IL | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | B B H B T T |
10 | Molde | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H H T T B |
11 | Valerenga | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B B H |
12 | Stromsgodset | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 6 | T B B T B B |
13 | Bryne | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B B B H B H |
15 | KFUM Oslo | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B B H B B |
16 | Haugesund | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | -17 | 1 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)