Phong độ Vardarski gần đây, KQ Vardarski mới nhất
Phong độ Vardarski gần đây
-
12/04/2025VardarskiFK Ohrid 20041 - 0W
-
05/04/2025Belasica StrumicaVardarski1 - 0L
-
31/03/2025VardarskiKF Arsimi1 - 2L
-
24/03/2025FK Makedonija Gjorce PetrovVardarski3 - 0L
-
08/03/2025VardarskiBorec Veles1 - 0W
-
04/03/2025Bregalnica StipVardarski 11 - 0L
-
01/03/2025VardarskiDetonit Plachkovica0 - 4L
-
22/02/2025FK KozuvVardarski1 - 0L
-
15/02/2025VardarskiFK Skopje0 - 2L
-
07/12/2024VardarskiFK Osogovo0 - 0W
Thống kê phong độ Vardarski gần đây, KQ Vardarski mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Vardarski gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Vardarski gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025VardarskiFK Ohrid 20041 - 0W
-
05/04/2025Belasica StrumicaVardarski1 - 0L
-
31/03/2025VardarskiKF Arsimi1 - 2L
-
24/03/2025FK Makedonija Gjorce PetrovVardarski3 - 0L
-
08/03/2025VardarskiBorec Veles1 - 0W
-
04/03/2025Bregalnica StipVardarski 11 - 0L
-
01/03/2025VardarskiDetonit Plachkovica0 - 4L
-
22/02/2025FK KozuvVardarski1 - 0L
-
15/02/2025VardarskiFK Skopje0 - 2L
-
07/12/2024VardarskiFK Osogovo0 - 0W
- Kết quả Vardarski mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vardarski gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vardarski (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Vardarski (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 24 | 16 | 6 | 2 | 42 | 5 | 37 | 54 | T H T H T H |
2 | FK Bashkimi | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 17 | 26 | 53 | T T T H H T |
3 | KF Arsimi | 24 | 16 | 3 | 5 | 44 | 21 | 23 | 51 | T T T T T T |
4 | Bregalnica Stip | 24 | 14 | 6 | 4 | 34 | 20 | 14 | 48 | T T H T H B |
5 | Detonit Plachkovica | 24 | 8 | 12 | 4 | 31 | 21 | 10 | 36 | B H H H H T |
6 | Belasica Strumica | 24 | 9 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 35 | B T T T T H |
7 | FK Ohrid 2004 | 24 | 10 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 35 | T B H B T B |
8 | Kamenica-Sasa | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H B B B B |
9 | FK Kozuv | 24 | 7 | 11 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | B T H B B H |
10 | FK Skopje | 24 | 7 | 11 | 6 | 25 | 23 | 2 | 32 | T H H T B B |
11 | Vardar Negotino | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 41 | -13 | 27 | B B B H T T |
12 | Pobeda Prilep | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 30 | -7 | 24 | B B H H B H |
13 | FK Novaci | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 29 | -11 | 23 | B B B T H H |
14 | FK Osogovo | 24 | 4 | 6 | 14 | 20 | 41 | -21 | 18 | T B T H B H |
15 | Borec Veles | 24 | 3 | 4 | 17 | 15 | 43 | -28 | 13 | T B B B T B |
16 | Vardarski | 24 | 3 | 2 | 19 | 20 | 63 | -43 | 11 | B T B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)