Phong độ First Wien 1894 gần đây, KQ First Wien 1894 mới nhất
Phong độ First Wien 1894 gần đây
-
16/05/2025First Wien 1894SKU Amstetten0 - 2L
-
09/05/2025Austria LustenauFirst Wien 18940 - 0D
-
04/05/20251 First Wien 1894Kapfenberg0 - 1L
-
29/04/2025Sturm Graz (Youth)First Wien 18943 - 0L
-
25/04/2025ASK VoitsbergFirst Wien 18940 - 2W
-
21/04/2025First Wien 1894Lafnitz0 - 0W
-
11/04/2025First Wien 1894SC Bregenz 12 - 0W
-
04/04/2025Rapid Vienna (Youth)First Wien 18941 - 0L
-
30/03/2025First Wien 1894SV Horn1 - 0W
-
21/03/2025Austria WienFirst Wien 18941 - 1W
Thống kê phong độ First Wien 1894 gần đây, KQ First Wien 1894 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ First Wien 1894 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Áo | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ First Wien 1894 gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2025Austria WienFirst Wien 18941 - 1W
-
16/05/2025First Wien 1894SKU Amstetten0 - 2L
-
09/05/2025Austria LustenauFirst Wien 18940 - 0D
-
04/05/20251 First Wien 1894Kapfenberg0 - 1L
-
29/04/2025Sturm Graz (Youth)First Wien 18943 - 0L
-
25/04/2025ASK VoitsbergFirst Wien 18940 - 2W
-
21/04/2025First Wien 1894Lafnitz0 - 0W
-
11/04/2025First Wien 1894SC Bregenz 12 - 0W
-
04/04/2025Rapid Vienna (Youth)First Wien 18941 - 0L
-
30/03/2025First Wien 1894SV Horn1 - 0W
- Kết quả First Wien 1894 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả First Wien 1894 mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập First Wien 1894 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
First Wien 1894 (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
First Wien 1894 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận First Wien 1894 thắng
Bại: là số trận First Wien 1894 thua
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
4 | Kapfenberg | 29 | 16 | 3 | 10 | 48 | 46 | 2 | 51 | T T T T T B |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 38 | 4 | 43 | T B B B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 42 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | SKU Amstetten | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 39 | 7 | 39 | B T B B T T |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
10 | Floridsdorfer AC | 29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 34 | -5 | 36 | T T T T H H |
11 | SC Bregenz | 28 | 10 | 5 | 13 | 46 | 52 | -6 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo