Phong độ Grazer AK gần đây, KQ Grazer AK mới nhất
Phong độ Grazer AK gần đây
-
12/04/2025Grazer AKRheindorf Altach1 - 0W
-
05/04/20251 LASK LinzGrazer AK0 - 0L
-
29/03/20251 Grazer AKWSG Swarovski Tirol0 - 0D
-
16/03/2025Rapid WienGrazer AK3 - 0L
-
09/03/20251 Grazer AKSturm Graz0 - 0L
-
01/03/2025Grazer AKAustria Wien0 - 0L
-
22/02/2025SK Austria KlagenfurtGrazer AK 11 - 0L
-
16/02/2025Grazer AKLASK Linz0 - 0D
-
08/02/20251 Rheindorf AltachGrazer AK0 - 0W
-
01/02/2025Grazer AKRukh Vynnyky0 - 0L
Thống kê phong độ Grazer AK gần đây, KQ Grazer AK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Grazer AK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Grazer AK gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Grazer AKRheindorf Altach1 - 0W
-
05/04/20251 LASK LinzGrazer AK0 - 0L
-
29/03/20251 Grazer AKWSG Swarovski Tirol0 - 0D
-
16/03/2025Rapid WienGrazer AK3 - 0L
-
09/03/20251 Grazer AKSturm Graz0 - 0L
-
01/03/2025Grazer AKAustria Wien0 - 0L
-
22/02/2025SK Austria KlagenfurtGrazer AK 11 - 0L
-
16/02/2025Grazer AKLASK Linz0 - 0D
-
08/02/20251 Rheindorf AltachGrazer AK0 - 0W
-
01/02/2025Grazer AKRukh Vynnyky0 - 0L
- Kết quả Grazer AK mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả Grazer AK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grazer AK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grazer AK (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Grazer AK (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 23 | 17 | 4 | 2 | 40 | 17 | 23 | 55 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 16 | 30 | 51 | T B T T H T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | St.Polten | 23 | 10 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 37 | H T H H T B |
5 | Kapfenberg | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B T T T B |
6 | SC Bregenz | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | B B T T B B |
7 | FC Liefering | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 28 | 3 | 34 | T T B T T T |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 34 | T B B H T B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 30 | H B B H H H |
11 | Austria Lustenau | 23 | 5 | 11 | 7 | 16 | 20 | -4 | 26 | B T H B T B |
12 | ASK Voitsberg | 23 | 7 | 3 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B H |
13 | SV Stripfing Weiden | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 23 | B H H T T T |
14 | Floridsdorfer AC | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 32 | -10 | 22 | B T H B B H |
15 | SV Horn | 23 | 3 | 5 | 15 | 22 | 50 | -28 | 14 | T B H B B H |
16 | Lafnitz | 23 | 2 | 6 | 15 | 30 | 62 | -32 | 12 | H H B B B H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo