Phong độ Leoben gần đây, KQ Leoben mới nhất
Phong độ Leoben gần đây
-
10/05/2025Askoe OedtLeoben1 - 0L
-
03/05/2025LeobenWolfsberger AC Amateure 10 - 1L
-
26/04/2025SC WeizLeoben2 - 0L
-
18/04/2025LeobenDeutschlandsberger SC1 - 1W
-
12/04/2025SK TreibachLeoben1 - 0L
-
05/04/2025LeobenWSC Hertha Wels2 - 1L
-
29/03/2025VocklamarktLeoben1 - 0L
-
22/03/2025LeobenSV Ried B 10 - 1L
-
15/03/2025SK Vorwarts SteyrLeoben 20 - 0D
-
08/03/2025LeobenSC Gleisdorf1 - 1L
Thống kê phong độ Leoben gần đây, KQ Leoben mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Leoben gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Leoben gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Askoe OedtLeoben1 - 0L
-
03/05/2025LeobenWolfsberger AC Amateure 10 - 1L
-
26/04/2025SC WeizLeoben2 - 0L
-
18/04/2025LeobenDeutschlandsberger SC1 - 1W
-
12/04/2025SK TreibachLeoben1 - 0L
-
05/04/2025LeobenWSC Hertha Wels2 - 1L
-
29/03/2025VocklamarktLeoben1 - 0L
-
22/03/2025LeobenSV Ried B 10 - 1L
-
15/03/2025SK Vorwarts SteyrLeoben 20 - 0D
-
08/03/2025LeobenSC Gleisdorf1 - 1L
- Kết quả Leoben mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Leoben gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leoben (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Leoben (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Leoben thắng
Bại: là số trận Leoben thua
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 28 | 19 | 4 | 5 | 54 | 21 | 33 | 61 | T T H B T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 28 | 18 | 5 | 5 | 47 | 27 | 20 | 59 | T H B B B T |
3 | Kapfenberg | 28 | 16 | 3 | 9 | 47 | 43 | 4 | 51 | B T T T T T |
4 | St.Polten | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 31 | 20 | 49 | B B T T T T |
5 | First Wien 1894 | 28 | 15 | 3 | 10 | 47 | 40 | 7 | 48 | T T T B B H |
6 | FC Liefering | 27 | 12 | 4 | 11 | 41 | 38 | 3 | 40 | T T B B B T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 28 | 10 | 8 | 10 | 45 | 41 | 4 | 38 | H B T T B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 28 | 11 | 4 | 13 | 46 | 51 | -5 | 37 | B B B B T B |
9 | SKU Amstetten | 28 | 10 | 6 | 12 | 43 | 38 | 5 | 36 | H B T B B T |
10 | SC Bregenz | 27 | 10 | 5 | 12 | 45 | 48 | -3 | 35 | B B B B B B |
11 | Floridsdorfer AC | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 34 | -5 | 35 | H T T T T H |
12 | Austria Lustenau | 28 | 7 | 13 | 8 | 21 | 24 | -3 | 34 | B B H T T H |
13 | ASK Voitsberg | 28 | 9 | 4 | 15 | 30 | 38 | -8 | 31 | H T H B T B |
14 | SV Stripfing Weiden | 28 | 6 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 28 | T H H B T B |
15 | SV Horn | 28 | 6 | 6 | 16 | 34 | 59 | -25 | 24 | H T T B T H |
16 | Lafnitz | 28 | 3 | 6 | 19 | 37 | 77 | -40 | 15 | H B B T B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo