Phong độ RW Rankweil gần đây, KQ RW Rankweil mới nhất
Phong độ RW Rankweil gần đây
-
27/04/2025RW RankweilFC Egg1 - 1L
-
30/03/20251 RW RankweilFC Nenzing0 - 0D
-
06/10/2024RW RankweilRotenberg1 - 1D
-
01/09/2024FC WolfurtRW Rankweil0 - 0L
-
28/02/2025Sc RothisRW Rankweil1 - 1L
-
04/09/2024RW RankweilFC Nenzing0 - 0W
-
15/06/2024VfB HohenemsRW Rankweil1 - 1L
-
08/06/2024SPG Motz/SilzRW Rankweil3 - 1L
-
01/06/2024RW RankweilFC Pinzgau Saalfelden0 - 1L
-
29/05/2024Dornbirner SVRW Rankweil2 - 2L
Thống kê phong độ RW Rankweil gần đây, KQ RW Rankweil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ RW Rankweil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Áo | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Hạng 4 Áo | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Cúp nghiệp dư Áo | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ RW Rankweil gần đây: theo giải đấu
-
28/02/2025Sc RothisRW Rankweil1 - 1L
-
08/06/2024SPG Motz/SilzRW Rankweil3 - 1L
-
01/06/2024RW RankweilFC Pinzgau Saalfelden0 - 1L
-
29/05/2024Dornbirner SVRW Rankweil2 - 2L
-
27/04/2025RW RankweilFC Egg1 - 1L
-
30/03/20251 RW RankweilFC Nenzing0 - 0D
-
06/10/2024RW RankweilRotenberg1 - 1D
-
01/09/2024FC WolfurtRW Rankweil0 - 0L
-
04/09/2024RW RankweilFC Nenzing0 - 0W
-
15/06/2024VfB HohenemsRW Rankweil1 - 1L
- Kết quả RW Rankweil mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả RW Rankweil mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Kết quả RW Rankweil mới nhất ở giải Hạng 4 Áo
- Kết quả RW Rankweil mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập RW Rankweil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RW Rankweil (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
RW Rankweil (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận RW Rankweil thắng
Bại: là số trận RW Rankweil thua
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 24 | 9 | 9 | 6 | 46 | 37 | 9 | 36 | H T H T B H |
8 | Team Wiener Linien | 24 | 7 | 10 | 7 | 40 | 37 | 3 | 31 | T B B H H T |
9 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 24 | 4 | 7 | 13 | 29 | 51 | -22 | 19 | B H H B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo