Phong độ SV Stripfing Weiden gần đây, KQ SV Stripfing Weiden mới nhất
Phong độ SV Stripfing Weiden gần đây
-
19/04/2025Trenkwalder Admira WackerSV Stripfing Weiden2 - 1D
-
11/04/2025SV Stripfing WeidenSt.Polten0 - 0W
-
04/04/2025SC BregenzSV Stripfing Weiden1 - 0W
-
29/03/2025SV Stripfing WeidenSturm Graz (Youth)1 - 1W
-
15/03/2025SV HornSV Stripfing Weiden1 - 1D
-
08/03/2025SV Stripfing WeidenLafnitz0 - 0D
-
01/03/2025First Wien 1894SV Stripfing Weiden 13 - 0L
-
22/02/2025SV Stripfing WeidenSKU Amstetten0 - 0W
-
14/02/2025SR Donaufeld WienSV Stripfing Weiden0 - 0W
-
01/02/20251 SV Stripfing WeidenTSV Hartberg0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
Thống kê phong độ SV Stripfing Weiden gần đây, KQ SV Stripfing Weiden mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ SV Stripfing Weiden gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Áo | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ SV Stripfing Weiden gần đây: theo giải đấu
-
14/02/2025SR Donaufeld WienSV Stripfing Weiden0 - 0W
-
19/04/2025Trenkwalder Admira WackerSV Stripfing Weiden2 - 1D
-
11/04/2025SV Stripfing WeidenSt.Polten0 - 0W
-
04/04/2025SC BregenzSV Stripfing Weiden1 - 0W
-
29/03/2025SV Stripfing WeidenSturm Graz (Youth)1 - 1W
-
15/03/2025SV HornSV Stripfing Weiden1 - 1D
-
08/03/2025SV Stripfing WeidenLafnitz0 - 0D
-
01/03/2025First Wien 1894SV Stripfing Weiden 13 - 0L
-
22/02/2025SV Stripfing WeidenSKU Amstetten0 - 0W
-
01/02/20251 SV Stripfing WeidenTSV Hartberg0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
- Kết quả SV Stripfing Weiden mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SV Stripfing Weiden mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
- Kết quả SV Stripfing Weiden mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SV Stripfing Weiden gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Stripfing Weiden (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
SV Stripfing Weiden (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 19 | 23 | 56 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 24 | 17 | 3 | 4 | 48 | 17 | 31 | 54 | B T T H T T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | Kapfenberg | 24 | 12 | 3 | 9 | 38 | 40 | -2 | 39 | B T T T B T |
5 | St.Polten | 24 | 10 | 7 | 7 | 36 | 25 | 11 | 37 | T H H T B B |
6 | FC Liefering | 23 | 11 | 4 | 8 | 33 | 29 | 4 | 37 | T B T T T T |
7 | SC Bregenz | 23 | 10 | 5 | 8 | 42 | 37 | 5 | 35 | B T T B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 24 | 10 | 4 | 10 | 39 | 41 | -2 | 34 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B B H H H B |
11 | ASK Voitsberg | 24 | 8 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B B B H T |
12 | Austria Lustenau | 24 | 5 | 11 | 8 | 17 | 22 | -5 | 26 | T H B T B B |
13 | Floridsdorfer AC | 24 | 6 | 7 | 11 | 24 | 32 | -8 | 25 | T H B B H T |
14 | SV Stripfing Weiden | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | H H T T T H |
15 | SV Horn | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 52 | -27 | 17 | B H B B H T |
16 | Lafnitz | 24 | 2 | 6 | 16 | 31 | 65 | -34 | 12 | H B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo