Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây, KQ TUS Bad Gleichenberg mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây

  • 08/06/2024
    TUS Bad Gleichenberg
    LASK (Youth)
    1 - 1
    W
  • 01/06/2024
    1 SC Weiz
    TUS Bad Gleichenberg
    2 - 0
    L
  • 25/05/2024
    TUS Bad Gleichenberg
    WSC Hertha Wels
    3 - 2
    W
  • 18/05/2024
    TUS Bad Gleichenberg
    Union Gurten
    1 - 0
    W
  • 12/05/2024
    TUS Bad Gleichenberg
    USV St. Anna
    0 - 0
    L
  • 04/05/2024
    Deutschlandsberger SC
    TUS Bad Gleichenberg 1
    4 - 0
    L
  • 27/04/2024
    TUS Bad Gleichenberg
    Allerheiligen
    1 - 1
    W
  • 20/04/2024
    Vocklamarkt
    TUS Bad Gleichenberg 1
    1 - 0
    L
  • 22/05/2024
    Deutschlandsberger SC
    TUS Bad Gleichenberg
    1 - 0
    L
  • 01/05/2024
    Weinland Gamlitz
    TUS Bad Gleichenberg
    0 - 1
    W

Thống kê phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây, KQ TUS Bad Gleichenberg mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 0 5

Thống kê phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Áo 8 4 0 4
- Cúp nghiệp dư Áo 2 1 0 1

Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả TUS Bad Gleichenberg mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 08/06/2024
    TUS Bad Gleichenberg
    LASK (Youth)
    1 - 1
    W
  • 01/06/2024
    1 SC Weiz
    TUS Bad Gleichenberg
    2 - 0
    L
  • 25/05/2024
    TUS Bad Gleichenberg
    WSC Hertha Wels
    3 - 2
    W
  • 18/05/2024
    TUS Bad Gleichenberg
    Union Gurten
    1 - 0
    W
  • 12/05/2024
    TUS Bad Gleichenberg
    USV St. Anna
    0 - 0
    L
  • 04/05/2024
    Deutschlandsberger SC
    TUS Bad Gleichenberg 1
    4 - 0
    L
  • 27/04/2024
    TUS Bad Gleichenberg
    Allerheiligen
    1 - 1
    W
  • 20/04/2024
    Vocklamarkt
    TUS Bad Gleichenberg 1
    1 - 0
    L
  • - Kết quả TUS Bad Gleichenberg mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Áo

  • 22/05/2024
    Deutschlandsberger SC
    TUS Bad Gleichenberg
    1 - 0
    L
  • 01/05/2024
    Weinland Gamlitz
    TUS Bad Gleichenberg
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TUS Bad Gleichenberg gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
TUS Bad Gleichenberg (sân nhà) 5 5 0 0
TUS Bad Gleichenberg (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận TUS Bad Gleichenberg thắng
Bại: là số trận TUS Bad Gleichenberg thua

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 23 12 7 4 43 18 25 43 T B T T T H
2 Neusiedl 23 12 7 4 40 25 15 43 T T H H H H
3 SR Donaufeld Wien 22 12 6 4 40 29 11 42 H T T T T T
4 Kremser 23 11 8 4 44 25 19 41 B T T H H T
5 Austria Wien (Youth) 22 11 6 5 35 22 13 39 T T H B H T
6 Wiener SC 23 10 8 5 45 35 10 38 T T T H T T
7 Traiskirchen 23 9 8 6 44 35 9 35 T H T H T B
8 SV Oberwart 23 7 10 6 26 26 0 31 B B B H H B
9 Sportunion Mauer 23 9 3 11 31 38 -7 30 B T B H B H
10 Team Wiener Linien 23 6 10 7 36 36 0 28 B T B B H H
11 Wiener Viktoria 23 5 9 9 29 45 -16 24 T B T H H H
12 Favoritner AC 23 6 5 12 25 39 -14 23 B T B B H H
13 SV Gloggnitz 23 5 6 12 30 46 -16 21 B H T H T B
14 SV Leobendorf 23 4 8 11 32 38 -6 20 B H H B B B
15 ASV Siegendorf 23 4 7 12 29 47 -18 19 H B H H B B
16 Mauerwerk 23 3 6 14 22 47 -25 15 H B B B H B

Upgrade Team
Cập nhật: