Phong độ Wiener SC gần đây, KQ Wiener SC mới nhất
Phong độ Wiener SC gần đây
-
30/04/20251 Wiener SCTraiskirchen0 - 1D
-
21/04/2025TraiskirchenWiener SC0 - 0W
-
19/04/2025ASV SiegendorfWiener SC0 - 2W
-
12/04/2025Wiener SCMauerwerk 20 - 0D
-
05/04/2025Sportunion MauerWiener SC0 - 1W
-
29/03/2025Wiener SCTeam Wiener Linien3 - 0W
-
22/03/2025SV LeobendorfWiener SC0 - 2W
-
15/03/2025Wiener SCAustria Wien (Youth)0 - 2L
-
08/03/2025SV OberwartWiener SC0 - 1W
-
01/03/2025Wiener SCKremser1 - 1D
Thống kê phong độ Wiener SC gần đây, KQ Wiener SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Wiener SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Wiener SC gần đây: theo giải đấu
-
30/04/20251 Wiener SCTraiskirchen0 - 1D
-
21/04/2025TraiskirchenWiener SC0 - 0W
-
19/04/2025ASV SiegendorfWiener SC0 - 2W
-
12/04/2025Wiener SCMauerwerk 20 - 0D
-
05/04/2025Sportunion MauerWiener SC0 - 1W
-
29/03/2025Wiener SCTeam Wiener Linien3 - 0W
-
22/03/2025SV LeobendorfWiener SC0 - 2W
-
15/03/2025Wiener SCAustria Wien (Youth)0 - 2L
-
08/03/2025SV OberwartWiener SC0 - 1W
-
01/03/2025Wiener SCKremser1 - 1D
- Kết quả Wiener SC mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wiener SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiener SC (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Wiener SC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Wiener SC thắng
Bại: là số trận Wiener SC thua
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 24 | 9 | 9 | 6 | 46 | 37 | 9 | 36 | H T H T B H |
8 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
9 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 24 | 4 | 7 | 13 | 29 | 51 | -22 | 19 | B H H B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo