Phong độ Wiener SC gần đây, KQ Wiener SC mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Phong độ Wiener SC gần đây

  • 10/05/2025
    Wiener SC
    SV Gloggnitz
    2 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Wiener Viktoria
    Wiener SC 1
    0 - 0
    W
  • 30/04/2025
    1 Wiener SC
    Traiskirchen
    0 - 1
    D
  • 21/04/2025
    Traiskirchen
    Wiener SC
    0 - 0
    W
  • 19/04/2025
    ASV Siegendorf
    Wiener SC
    0 - 2
    W
  • 12/04/2025
    Wiener SC
    Mauerwerk 2
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Sportunion Mauer
    Wiener SC
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Wiener SC
    Team Wiener Linien
    3 - 0
    W
  • 22/03/2025
    SV Leobendorf
    Wiener SC
    0 - 2
    W
  • 15/03/2025
    Wiener SC
    Austria Wien (Youth)
    0 - 2
    L

Thống kê phong độ Wiener SC gần đây, KQ Wiener SC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

Thống kê phong độ Wiener SC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Áo 10 6 3 1

Phong độ Wiener SC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Wiener SC mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 10/05/2025
    Wiener SC
    SV Gloggnitz
    2 - 1
    D
  • 03/05/2025
    Wiener Viktoria
    Wiener SC 1
    0 - 0
    W
  • 30/04/2025
    1 Wiener SC
    Traiskirchen
    0 - 1
    D
  • 21/04/2025
    Traiskirchen
    Wiener SC
    0 - 0
    W
  • 19/04/2025
    ASV Siegendorf
    Wiener SC
    0 - 2
    W
  • 12/04/2025
    Wiener SC
    Mauerwerk 2
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Sportunion Mauer
    Wiener SC
    0 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Wiener SC
    Team Wiener Linien
    3 - 0
    W
  • 22/03/2025
    SV Leobendorf
    Wiener SC
    0 - 2
    W
  • 15/03/2025
    Wiener SC
    Austria Wien (Youth)
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wiener SC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Wiener SC (sân nhà) 9 6 0 0
Wiener SC (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiener SC thắng
Bại: là số trận Wiener SC thua

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 26 15 7 4 47 18 29 52 T T H T T T
2 Neusiedl 26 15 7 4 52 29 23 52 H H H T T T
3 SR Donaufeld Wien 26 15 6 5 50 31 19 51 T T T T T B
4 Austria Wien (Youth) 26 14 6 6 46 28 18 48 H T T B T T
5 Kremser 26 11 10 5 47 31 16 43 H H T B H H
6 Wiener SC 26 11 10 5 50 39 11 43 H T T H T H
7 Traiskirchen 26 9 9 8 50 46 4 36 H T B H B B
8 Sportunion Mauer 26 10 4 12 34 41 -7 34 H B H B H T
9 Team Wiener Linien 26 7 11 8 41 40 1 32 B H H T H B
10 SV Oberwart 26 7 11 8 28 30 -2 32 H H B B H B
11 SV Leobendorf 26 6 9 11 36 40 -4 27 B B B T T H
12 Wiener Viktoria 26 6 9 11 30 49 -19 27 H H H T B B
13 Favoritner AC 26 6 7 13 30 47 -17 25 B H H B H H
14 SV Gloggnitz 26 5 8 13 34 51 -17 23 H T B B H H
15 ASV Siegendorf 26 4 7 15 29 53 -24 19 H B B B B B
16 Mauerwerk 26 3 7 16 24 55 -31 16 B H B B B H

Upgrade Team
Cập nhật: