Phong độ Estudiantes La Plata gần đây, KQ Estudiantes La Plata mới nhất
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
-
14/04/2025Gimnasia La PlataEstudiantes La Plata1 - 0D
-
05/04/2025Estudiantes La PlataBelgrano0 - 1L
-
28/03/2025Barracas CentralEstudiantes La Plata1 - 0L
-
16/03/20252 Estudiantes La PlataNewells Old Boys1 - 1D
-
10/03/2025Defensa Y JusticiaEstudiantes La Plata0 - 0L
-
02/03/20251 River PlateEstudiantes La Plata0 - 1W
-
22/02/2025Estudiantes La PlataCentral Cordoba SDE0 - 1W
-
09/04/2025Estudiantes La PlataUniversidad de Chile1 - 2L
-
02/04/20251 Carabobo FCEstudiantes La Plata0 - 1W
-
26/02/2025Estudiantes La PlataSarmiento de La Banda1 - 0W
Thống kê phong độ Estudiantes La Plata gần đây, KQ Estudiantes La Plata mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Estudiantes La Plata gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Argentina | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây: theo giải đấu
-
14/04/2025Gimnasia La PlataEstudiantes La Plata1 - 0D
-
05/04/2025Estudiantes La PlataBelgrano0 - 1L
-
28/03/2025Barracas CentralEstudiantes La Plata1 - 0L
-
16/03/20252 Estudiantes La PlataNewells Old Boys1 - 1D
-
10/03/2025Defensa Y JusticiaEstudiantes La Plata0 - 0L
-
02/03/20251 River PlateEstudiantes La Plata0 - 1W
-
22/02/2025Estudiantes La PlataCentral Cordoba SDE0 - 1W
-
09/04/2025Estudiantes La PlataUniversidad de Chile1 - 2L
-
02/04/20251 Carabobo FCEstudiantes La Plata0 - 1W
-
26/02/2025Estudiantes La PlataSarmiento de La Banda1 - 0W
- Kết quả Estudiantes La Plata mới nhất ở giải VĐQG Argentina
- Kết quả Estudiantes La Plata mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Estudiantes La Plata mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Argentina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Estudiantes La Plata gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estudiantes La Plata (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Estudiantes La Plata (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Argentina mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 29 | T T T B T T |
2 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
3 | CA Huracan | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H H T |
4 | Rosario Central | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 8 | 9 | 26 | B H T H T H |
5 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
6 | San Lorenzo | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 25 | T B H H T T |
7 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
8 | River Plate | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 7 | 5 | 22 | B T H H H H |
9 | Estudiantes La Plata | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 13 | 5 | 20 | T B H B B H |
10 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
11 | Racing Club | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 15 | 7 | 19 | B H T B T T |
12 | Deportivo Riestra | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | H H H T T B |
13 | Central Cordoba SDE | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 18 | H B T H B B |
14 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
15 | Defensa Y Justicia | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 18 | T T B B B H |
16 | CA Platense | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 9 | 1 | 17 | B H T T B H |
17 | Lanus | 13 | 3 | 7 | 3 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H T H H H |
18 | Newells Old Boys | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 15 | T H H T T H |
19 | Instituto AC Cordoba | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 14 | B H B T B T |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 13 | 2 | 8 | 3 | 7 | 14 | -7 | 14 | H H H B H H |
21 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
22 | Talleres Cordoba | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | H H H H T H |
23 | Gimnasia La Plata | 13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 13 | B H B H B H |
24 | Sarmiento Junin | 13 | 2 | 7 | 4 | 9 | 16 | -7 | 13 | H H H H H T |
25 | Club Atlético Unión | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T B B T H |
26 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
27 | Banfield | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | H B B H B H |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H B T T H B |
29 | Velez Sarsfield | 13 | 2 | 2 | 9 | 4 | 18 | -14 | 8 | B T T B B B |
30 | San Martin San Juan | 13 | 1 | 3 | 9 | 4 | 14 | -10 | 6 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: