Phong độ Acacia Ridge gần đây, KQ Acacia Ridge mới nhất
Phong độ Acacia Ridge gần đây
-
01/04/2025Acacia RidgeYeronga Eagles0 - 1L
-
28/08/2024Acacia RidgeVirginia United0 - 1L
-
23/08/2024Brisbane KnightsAcacia Ridge1 - 0L
-
10/08/2024North Pine UnitedAcacia Ridge0 - 0W
-
03/08/2024Acacia RidgeUniversity of Queensland0 - 2L
-
28/07/2024Acacia RidgeRedcliffe PCYC0 - 3L
-
20/07/2024Springfield UnitedAcacia Ridge0 - 0L
-
13/07/2024Acacia RidgeNewmarket SFC0 - 3L
-
07/07/2024Acacia RidgeCentenary Stormers0 - 1W
-
29/06/2024Centenary StormersAcacia Ridge4 - 1L
Thống kê phong độ Acacia Ridge gần đây, KQ Acacia Ridge mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Acacia Ridge gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australian cloth | 9 | 2 | 0 | 7 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Acacia Ridge gần đây: theo giải đấu
-
28/08/2024Acacia RidgeVirginia United0 - 1L
-
23/08/2024Brisbane KnightsAcacia Ridge1 - 0L
-
10/08/2024North Pine UnitedAcacia Ridge0 - 0W
-
03/08/2024Acacia RidgeUniversity of Queensland0 - 2L
-
28/07/2024Acacia RidgeRedcliffe PCYC0 - 3L
-
20/07/2024Springfield UnitedAcacia Ridge0 - 0L
-
13/07/2024Acacia RidgeNewmarket SFC0 - 3L
-
07/07/2024Acacia RidgeCentenary Stormers0 - 1W
-
29/06/2024Centenary StormersAcacia Ridge4 - 1L
-
01/04/2025Acacia RidgeYeronga Eagles0 - 1L
- Kết quả Acacia Ridge mới nhất ở giải Australian cloth
- Kết quả Acacia Ridge mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Acacia Ridge gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Acacia Ridge (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Acacia Ridge (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virginia United | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 6 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | AC Carina | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 12 | 7 | 15 | T T T T T B |
3 | Newmarket SFC | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 12 | T T T T |
4 | Springfield United | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 | T T B B T T |
5 | Mount Gravatt Hawks | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 10 | 5 | 11 | T H H T T |
6 | Redcliffe PCYC | 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 17 | 2 | 9 | T T T B B B |
7 | North Pine United | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | B H T B T |
8 | Yeronga Eagles | 5 | 2 | 0 | 3 | 14 | 16 | -2 | 6 | T B T B B |
9 | North Brisbane | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | B B H B T |
10 | Ipswich knights SC | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B B T |
11 | Bayside United FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 22 | -17 | 3 | B B B B T B |
12 | University of Queensland | 5 | 0 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 1 | B B H B B |
13 | Centenary Stormers | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD