Phong độ Adelaide Panthers gần đây, KQ Adelaide Panthers mới nhất
Phong độ Adelaide Panthers gần đây
-
10/05/2025West Adelaide SCAdelaide Panthers1 - 0L
-
02/05/2025Adelaide PanthersThe Cove FC0 - 2L
-
26/04/2025Salisbury UnitedAdelaide Panthers0 - 4W
-
11/04/20251 Adelaide PanthersAdelaide Blue Eagles1 - 2L
-
05/04/2025Adelaide VipersAdelaide Panthers1 - 1L
-
21/03/2025Adelaide PanthersAdelaide Olympic0 - 0L
-
14/03/2025Cumberland United FCAdelaide Panthers1 - 0L
-
28/02/2025Adelaide PanthersSturt Lions0 - 0L
-
22/02/2025Adelaide Cobras FCAdelaide Panthers0 - 0D
-
09/03/2025Para Hills EastAdelaide Panthers5 - 0L
Thống kê phong độ Adelaide Panthers gần đây, KQ Adelaide Panthers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Adelaide Panthers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bang Nam Úc | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Adelaide Panthers gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025West Adelaide SCAdelaide Panthers1 - 0L
-
02/05/2025Adelaide PanthersThe Cove FC0 - 2L
-
26/04/2025Salisbury UnitedAdelaide Panthers0 - 4W
-
11/04/20251 Adelaide PanthersAdelaide Blue Eagles1 - 2L
-
05/04/2025Adelaide VipersAdelaide Panthers1 - 1L
-
21/03/2025Adelaide PanthersAdelaide Olympic0 - 0L
-
14/03/2025Cumberland United FCAdelaide Panthers1 - 0L
-
28/02/2025Adelaide PanthersSturt Lions0 - 0L
-
22/02/2025Adelaide Cobras FCAdelaide Panthers0 - 0D
-
09/03/2025Para Hills EastAdelaide Panthers5 - 0L
- Kết quả Adelaide Panthers mới nhất ở giải Bang Nam Úc
- Kết quả Adelaide Panthers mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adelaide Panthers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide Panthers (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Adelaide Panthers (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Adelaide Panthers thắng
Bại: là số trận Adelaide Panthers thua
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 20 | B H T H T T |
2 | Adelaide City FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | T H T T T B |
3 | Playford City Patriots | 9 | 5 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 16 | B B T H T T |
4 | White City Woodville | 9 | 5 | 0 | 4 | 14 | 12 | 2 | 15 | T T B T T T |
5 | Adelaide United FC (Youth) | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | 14 | T H H T B B |
6 | Campbelltown City SC | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 21 | -6 | 13 | T T B B T T |
7 | Croydon Kings | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 18 | -1 | 12 | B T T B T B |
8 | Adelaide Comets FC | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B B T B B |
9 | Para Hills Knlghts SC | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 21 | -5 | 12 | T B H T B H |
10 | Adelaide Raiders SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 8 | H T B B B H |
11 | West Torrens Birkalla | 9 | 1 | 4 | 4 | 14 | 21 | -7 | 7 | H B B B B T |
12 | Modbury Jets | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B H T B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD