Phong độ Adelaide Vipers gần đây, KQ Adelaide Vipers mới nhất
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
-
03/05/2025Adelaide Cobras FCAdelaide Vipers1 - 1L
-
26/04/2025Adelaide VipersPontian Eagles0 - 1D
-
12/04/2025Fulham United FCAdelaide Vipers2 - 1L
-
05/04/2025Adelaide VipersAdelaide Panthers1 - 1W
-
22/03/2025The Cove FCAdelaide Vipers2 - 0L
-
16/03/2025Adelaide VipersSalisbury United0 - 0L
-
03/03/2025Adelaide Blue EaglesAdelaide Vipers0 - 1W
-
23/02/2025Adelaide VipersWest Adelaide SC0 - 1D
-
30/03/2025Adelaide VipersCumberland United FC0 - 0L
-
07/03/2025Adelaide VipersEastern United2 - 2W
Thống kê phong độ Adelaide Vipers gần đây, KQ Adelaide Vipers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Adelaide Vipers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bang Nam Úc | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp FFA Úc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Adelaide Vipers gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Adelaide Cobras FCAdelaide Vipers1 - 1L
-
26/04/2025Adelaide VipersPontian Eagles0 - 1D
-
12/04/2025Fulham United FCAdelaide Vipers2 - 1L
-
05/04/2025Adelaide VipersAdelaide Panthers1 - 1W
-
22/03/2025The Cove FCAdelaide Vipers2 - 0L
-
16/03/2025Adelaide VipersSalisbury United0 - 0L
-
03/03/2025Adelaide Blue EaglesAdelaide Vipers0 - 1W
-
23/02/2025Adelaide VipersWest Adelaide SC0 - 1D
-
30/03/2025Adelaide VipersCumberland United FC0 - 0L
-
07/03/2025Adelaide VipersEastern United2 - 2W
- Kết quả Adelaide Vipers mới nhất ở giải Bang Nam Úc
- Kết quả Adelaide Vipers mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adelaide Vipers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide Vipers (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Adelaide Vipers (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Adelaide Vipers thắng
Bại: là số trận Adelaide Vipers thua
BXH Bang Nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 8 | 8 | 0 | 0 | 25 | 6 | 19 | 24 | T T T T T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 8 | 5 | 0 | 3 | 19 | 8 | 11 | 15 | T T T T B T |
3 | West Adelaide SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 13 | B T B B T T |
4 | Fulham United FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 13 | B B H T T T |
5 | Cumberland United FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T T T B B B |
6 | Adelaide Olympic | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | -2 | 12 | H T H H T B |
7 | Salisbury United | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | T B T T B B |
8 | Adelaide Cobras FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 10 | T B B T B T |
9 | The Cove FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 26 | -10 | 10 | H T B B B T |
10 | Adelaide Vipers | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 16 | -5 | 8 | B B T B H B |
11 | Pontian Eagles | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 24 | -17 | 5 | B B B H H B |
12 | Adelaide Panthers | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 4 | B B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD