Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây, KQ Apia L Tigers Nữ mới nhất
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
-
13/04/2025University of Sydney NữApia L Tigers Nữ1 - 2W
-
06/04/2025Apia L Tigers NữWS Wanderers B (W)0 - 0L
-
30/03/2025Mt Druitt Town Rangers FC (W)Apia L Tigers Nữ0 - 0L
-
23/03/2025Apia L Tigers NữUNSW FC (W)1 - 1W
-
16/03/2025Apia L Tigers NữGladesville Ravens Nữ1 - 0W
-
09/03/2025Maca Searle NữApia L Tigers Nữ0 - 2W
-
07/09/2024Maca Searle NữApia L Tigers Nữ 12 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-2]
-
31/08/2024Apia L Tigers NữIllawarra Stingrays Nữ1 - 0W
-
25/08/2024Apia L Tigers NữMaca Searle Nữ0 - 1L
-
18/08/2024Aime Rigi NữApia L Tigers Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây, KQ Apia L Tigers Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- NSW Premier W-League | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025University of Sydney NữApia L Tigers Nữ1 - 2W
-
06/04/2025Apia L Tigers NữWS Wanderers B (W)0 - 0L
-
30/03/2025Mt Druitt Town Rangers FC (W)Apia L Tigers Nữ0 - 0L
-
23/03/2025Apia L Tigers NữUNSW FC (W)1 - 1W
-
16/03/2025Apia L Tigers NữGladesville Ravens Nữ1 - 0W
-
09/03/2025Maca Searle NữApia L Tigers Nữ0 - 2W
-
07/09/2024Maca Searle NữApia L Tigers Nữ 12 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-2]
-
31/08/2024Apia L Tigers NữIllawarra Stingrays Nữ1 - 0W
-
25/08/2024Apia L Tigers NữMaca Searle Nữ0 - 1L
-
18/08/2024Aime Rigi NữApia L Tigers Nữ0 - 1W
- Kết quả Apia L Tigers Nữ mới nhất ở giải NSW Premier W-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Apia L Tigers Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Apia L Tigers Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Apia L Tigers Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH NSW Premier W-League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Illawarra Stingrays (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | T H T H T T |
2 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T H H T T T |
3 | Northern Tigers FC (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 8 | 7 | 12 | T H H T H T |
4 | Manly Utd (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T H T H H |
5 | Apia L Tigers (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T T B B T |
6 | NWS Spirit (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T H B T T |
7 | WS Wanderers B (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B T T H |
8 | UNSW FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 8 | T H B T B H |
9 | Maca Searle (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B T B T B |
10 | University of Sydney (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 4 | B H B B B T |
11 | Bulls Academy (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H B B T B |
12 | Gladesville Ravens (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T B |
13 | Sydney Olympic FC (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B H B H B |
14 | Aime Rigi (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD