Phong độ Balcatta Nữ gần đây, KQ Balcatta Nữ mới nhất
Phong độ Balcatta Nữ gần đây
-
04/05/2025Perth RedStar NữBalcatta Nữ3 - 0L
-
13/04/2025UWA-Nedlands FC NữBalcatta Nữ0 - 3W
-
06/04/2025Murdoch University Melville FC NữBalcatta Nữ0 - 3W
-
29/03/2025Fremantle City FC NữBalcatta Nữ1 - 1D
-
24/03/2025NTC Football West NữBalcatta Nữ2 - 0L
-
14/03/2025Perth SC NữBalcatta Nữ0 - 1W
-
09/03/2025Balcatta NữNTC Football West Nữ2 - 0W
-
01/03/2025Perth SC NữBalcatta Nữ1 - 3W
-
22/02/2025Balcatta NữSubiaco AFC Nữ1 - 0W
-
15/02/2025Balcatta NữUWA-Nedlands FC Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Balcatta Nữ gần đây, KQ Balcatta Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Balcatta Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Cup WD1 | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Balcatta Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025Perth SC NữBalcatta Nữ0 - 1W
-
09/03/2025Balcatta NữNTC Football West Nữ2 - 0W
-
01/03/2025Perth SC NữBalcatta Nữ1 - 3W
-
22/02/2025Balcatta NữSubiaco AFC Nữ1 - 0W
-
15/02/2025Balcatta NữUWA-Nedlands FC Nữ1 - 0W
-
04/05/2025Perth RedStar NữBalcatta Nữ3 - 0L
-
13/04/2025UWA-Nedlands FC NữBalcatta Nữ0 - 3W
-
06/04/2025Murdoch University Melville FC NữBalcatta Nữ0 - 3W
-
29/03/2025Fremantle City FC NữBalcatta Nữ1 - 1D
-
24/03/2025NTC Football West NữBalcatta Nữ2 - 0L
- Kết quả Balcatta Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Balcatta Nữ mới nhất ở giải Cup WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Balcatta Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Balcatta Nữ (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Balcatta Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Balcatta Nữ thắng
Bại: là số trận Balcatta Nữ thua
BXH Cup WD1 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTC Football West (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 18 | T T T T T B |
2 | Perth SC (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 16 | T T T H T T |
3 | Perth RedStar (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 26 | 7 | 19 | 13 | B T H B T T |
4 | Fremantle City FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | B H B H T T |
5 | Balcatta (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 7 | B H T T B |
6 | Subiaco AFC (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 4 | T B H B B |
7 | UWA-Nedlands FC (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 3 | B B B B B T |
8 | Murdoch University Melville FC (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 22 | -21 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD