Phong độ Heidelberg United gần đây, KQ Heidelberg United mới nhất
Phong độ Heidelberg United gần đây
-
13/04/2025South MelbourneHeidelberg United0 - 0W
-
04/04/2025Heidelberg UnitedGreen Gully Cavaliers1 - 1W
-
28/03/2025Heidelberg UnitedAltona Magic2 - 1W
-
21/03/2025Dandenong City SCHeidelberg United0 - 0W
-
14/03/2025Heidelberg UnitedHume City1 - 1W
-
08/03/2025Dandenong ThunderHeidelberg United0 - 1L
-
28/02/2025Heidelberg UnitedPreston Lions0 - 0D
-
23/02/2025St Albans SaintsHeidelberg United1 - 2W
-
14/02/2025Heidelberg UnitedMelbourne Victory FC (Youth)1 - 0W
-
06/02/2025Melbourne KnightsHeidelberg United1 - 0L
Thống kê phong độ Heidelberg United gần đây, KQ Heidelberg United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Heidelberg United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Heidelberg United gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025South MelbourneHeidelberg United0 - 0W
-
04/04/2025Heidelberg UnitedGreen Gully Cavaliers1 - 1W
-
28/03/2025Heidelberg UnitedAltona Magic2 - 1W
-
21/03/2025Dandenong City SCHeidelberg United0 - 0W
-
14/03/2025Heidelberg UnitedHume City1 - 1W
-
08/03/2025Dandenong ThunderHeidelberg United0 - 1L
-
28/02/2025Heidelberg UnitedPreston Lions0 - 0D
-
23/02/2025St Albans SaintsHeidelberg United1 - 2W
-
14/02/2025Heidelberg UnitedMelbourne Victory FC (Youth)1 - 0W
-
06/02/2025Melbourne KnightsHeidelberg United1 - 0L
- Kết quả Heidelberg United mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Heidelberg United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heidelberg United (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Heidelberg United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 10 | 9 | 0 | 1 | 30 | 8 | 22 | 27 | T T B T T T |
2 | Oakleigh Cannons | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 22 | T B T T T T |
3 | Heidelberg United | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 22 | B T T T T T |
4 | Dandenong Thunder | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T T T B T T |
5 | Preston Lions | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | T B B B T H |
6 | Hume City | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H B B T |
7 | Melbourne Victory FC (Youth) | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 12 | B T T B T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 12 | B T H T B T |
9 | St Albans Saints | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 20 | -2 | 10 | B T T B B B |
10 | Dandenong City SC | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 19 | -3 | 10 | T H B T B B |
11 | South Melbourne | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | B B H B H B |
12 | Melbourne Knights | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | T B B T B B |
13 | Altona Magic | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 13 | -9 | 7 | B H H B H B |
14 | Port Melbourne | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 26 | -19 | 6 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD